Hình minh họa, nghĩa giải thích của một số kiểu đầu thông dụng trong tiếng Anh được thể hiện qua bảng sau:
Minh họa |
Các kiểu tóc bằng tiếng Anh |
Tạm dịch |
|
Crew cut |
Kiểu đầu cua (thường cho nam) |
|
Bald head |
Đầu hói |
|
Long hair |
Tóc dài |
|
Flat-top |
Đầu tóc phẳng (tóc được cắt phẳng trên đỉnh đầu) |
|
Spiky |
Tóc bông hoặc xù |
|
Dreadlocks |
Tóc cuốn theo từng lọng dài |
|
Cornrows |
Tóc tết theo hàng bắp |
|
Bob |
Tóc ngắn (phần đuôi cụp ôm khuôn mặt) |
|
Shoulder-length |
Tóc dài ngang vai |
|
Chignon |
Tóc búi thấp (phong cách đơn giản, thanh lịch) |
|
Bun |
Tóc búi |
|
French swist |
Tóc búi kiểu Pháp |
|
Long wavy |
Tóc dài xoăn nhẹ |
|
Curly |
Tóc xoăn |
|
Perm |
Tóc uốn sóng |
|
Plait |
Tóc tết |
|
French plait |
Tóc tết kiểu Pháp |
|
Bunches |
Tóc buộc hai bên |
|
Ponytail |
Tóc đuôi ngựa (buộc cao đằng sau, thường dùng để tôn lên vẻ đẹp thanh lịch) |
Huyền Trang