Quay lại Xe Thứ hai, 13/1/2025

Xe gầm cao bán nhiều nhất tháng 11 - Hyundai Tucson lần đầu vào top 5

Mẫu crossover cỡ C của Hyundai lần đầu tiên trong năm 2024 vào danh sách 5 xe gầm cao bán nhiều nhất tháng.

Thứ sáu, 13/12/2024, 03:00 (GMT+7)
  • Bắc
  • Trung
  • Nam
  • Không công bố số liệu vùng miền
Nguồn: VAMA, Hyundai Thành Công

Hyundai Thành Công chỉ cung cấp doanh số tổng, không phân chia theo vùng miền. VinFast không công bố doanh số chi tiết các sản phẩm.

Mazda CX-5
1

Mazda CX-5

Thêm vào so sánh
Doanh số: 2.408 (1.475 - 316 - 617)
 
 
 
Giá niêm yết: 749 triệu - 979 triệu
Nguồn gốc: Lắp ráp
Loại xe: Crossover
Phân khúc: Xe cỡ vừa hạng C
Chi tiết các phiên bản (7)
Mazda CX-5 2023 2.0 Deluxe Giá niêm yết: 749 triệu Xem chi tiết
Mazda CX-5 2023 2.0 Luxury Giá niêm yết: 789 triệu Xem chi tiết
Mazda CX-5 2023 2.0 Premium Giá niêm yết: 829 triệu Xem chi tiết
Mazda CX-5 2023 2.0 Premium Sport Giá niêm yết: 849 triệu Xem chi tiết
Mazda CX-5 2023 2.0 Premium Exclusive Giá niêm yết: 869 triệu Xem chi tiết
Mazda CX-5 2023 2.5 Signature Sport Giá niêm yết: 959 triệu Xem chi tiết
Mazda CX-5 2023 2.5 Signature Exclusive Giá niêm yết: 979 triệu Xem chi tiết
Mazda CX-5 2023 2.0 Deluxe Giá niêm yết 749 triệu Nguồn gốc Lắp ráp Loại xe Crossover Phân khúc Xe cỡ vừa hạng C Xem chi tiết
Mazda CX-5 2023 2.0 Luxury Giá niêm yết 789 triệu Nguồn gốc Nhập khẩu Loại xe Crossover Phân khúc Xe cỡ vừa hạng C Xem chi tiết
Mazda CX-5 2023 2.0 Premium Giá niêm yết 829 triệu Nguồn gốc Nhập khẩu Loại xe Crossover Phân khúc Xe cỡ vừa hạng C Xem chi tiết
Mazda CX-5 2023 2.0 Premium Sport Giá niêm yết 849 triệu Nguồn gốc Nhập khẩu Loại xe Crossover Phân khúc Xe cỡ vừa hạng C Xem chi tiết
Mazda CX-5 2023 2.0 Premium Exclusive Giá niêm yết 869 triệu Nguồn gốc Nhập khẩu Loại xe Crossover Phân khúc Xe cỡ vừa hạng C Xem chi tiết
Mazda CX-5 2023 2.5 Signature Sport Giá niêm yết 959 triệu Nguồn gốc Lắp ráp Loại xe Crossover Phân khúc Xe cỡ vừa hạng C Xem chi tiết
Mazda CX-5 2023 2.5 Signature Exclusive Giá niêm yết 979 triệu Nguồn gốc Lắp ráp Loại xe Crossover Phân khúc Xe cỡ vừa hạng C Xem chi tiết
Mitsubishi Xforce
2

Mitsubishi Xforce

Thêm vào so sánh
Doanh số: 1.823 (780 - 625 - 418)
 
 
 
Giá niêm yết: 599 triệu - 705 triệu
Nguồn gốc: Nhập khẩu
Loại xe: Crossover
Phân khúc: Xe nhỏ hạng B
Chi tiết các phiên bản (4)
Mitsubishi Xforce 2024 GLX Giá niêm yết: 599 triệu Xem chi tiết
Mitsubishi Xforce 2024 Exceed Giá niêm yết: 640 triệu Xem chi tiết
Mitsubishi Xforce 2024 Premium Giá niêm yết: 680 triệu Xem chi tiết
Mitsubishi Xforce 2024 Ultimate Giá niêm yết: 705 triệu Xem chi tiết
Mitsubishi Xforce 2024 GLX Giá niêm yết 599 triệu Nguồn gốc Nhập khẩu Loại xe Crossover Phân khúc Xe nhỏ hạng B Xem chi tiết
Mitsubishi Xforce 2024 Exceed Giá niêm yết 640 triệu Nguồn gốc Nhập khẩu Loại xe Crossover Phân khúc Xe nhỏ hạng B Xem chi tiết
Mitsubishi Xforce 2024 Premium Giá niêm yết 680 triệu Nguồn gốc Nhập khẩu Loại xe Crossover Phân khúc Xe nhỏ hạng B Xem chi tiết
Mitsubishi Xforce 2024 Ultimate Giá niêm yết 705 triệu Nguồn gốc Nhập khẩu Loại xe Crossover Phân khúc Xe nhỏ hạng B Xem chi tiết
Hyundai Tucson
3

Hyundai Tucson

Thêm vào so sánh
Doanh số: 1.584
Giá niêm yết: 769 triệu - 989 triệu
Nguồn gốc: Lắp ráp
Loại xe: Crossover
Phân khúc: Xe cỡ vừa hạng C
Chi tiết các phiên bản (4)
Hyundai Tucson 2024 2.0 Xăng Tiêu chuẩn Giá niêm yết: 769 triệu Xem chi tiết
Hyundai Tucson 2024 2.0 Xăng Đặc biệt Giá niêm yết: 859 triệu Xem chi tiết
Hyundai Tucson 2024 1.6 Turbo Giá niêm yết: 979 triệu Xem chi tiết
Hyundai Tucson 2024 2.0 Diesel Đặc biệt Giá niêm yết: 989 triệu Xem chi tiết
Hyundai Tucson 2024 2.0 Xăng Tiêu chuẩn Giá niêm yết 769 triệu Nguồn gốc Lắp ráp Loại xe Crossover Phân khúc Xe cỡ vừa hạng C Xem chi tiết
Hyundai Tucson 2024 2.0 Xăng Đặc biệt Giá niêm yết 859 triệu Nguồn gốc Lắp ráp Loại xe Crossover Phân khúc Xe cỡ vừa hạng C Xem chi tiết
Hyundai Tucson 2024 1.6 Turbo Giá niêm yết 979 triệu Nguồn gốc Lắp ráp Loại xe Crossover Phân khúc Xe cỡ vừa hạng C Xem chi tiết
Hyundai Tucson 2024 2.0 Diesel Đặc biệt Giá niêm yết 989 triệu Nguồn gốc Lắp ráp Loại xe Crossover Phân khúc Xe cỡ vừa hạng C Xem chi tiết
Ford Everest
4

Ford Everest

Thêm vào so sánh
Doanh số: 1.458 (667 - 291 - 500)
 
 
 
Giá niêm yết: 1 tỷ 099 triệu - 1 tỷ 545 triệu
Nguồn gốc: Nhập khẩu
Loại xe: SUV
Phân khúc: Xe cỡ trung hạng D
Chi tiết các phiên bản (5)
Ford Everest 2024 Ambient 2.0 AT 4x2 Giá niêm yết: 1 tỷ 099 triệu Xem chi tiết
Ford Everest 2024 Sport 2.0 AT 4x2 Giá niêm yết: 1 tỷ 178 triệu Xem chi tiết
Ford Everest 2024 Titanium 2.0 AT 4x2 Giá niêm yết: 1 tỷ 299 triệu Xem chi tiết
Ford Everest 2024 Titanium+ 2.0 AT 4x4 Giá niêm yết: 1 tỷ 468 triệu Xem chi tiết
Ford Everest 2024 Platinum 2.0 AT 4x4 Giá niêm yết: 1 tỷ 545 triệu Xem chi tiết
Ford Everest 2024 Ambient 2.0 AT 4x2 Giá niêm yết 1 tỷ 099 triệu Nguồn gốc Nhập khẩu Loại xe SUV Phân khúc Xe cỡ trung hạng D Xem chi tiết
Ford Everest 2024 Sport 2.0 AT 4x2 Giá niêm yết 1 tỷ 178 triệu Nguồn gốc Nhập khẩu Loại xe SUV Phân khúc Xe cỡ trung hạng D Xem chi tiết
Ford Everest 2024 Titanium 2.0 AT 4x2 Giá niêm yết 1 tỷ 299 triệu Nguồn gốc Nhập khẩu Loại xe SUV Phân khúc Xe cỡ trung hạng D Xem chi tiết
Ford Everest 2024 Titanium+ 2.0 AT 4x4 Giá niêm yết 1 tỷ 468 triệu Nguồn gốc Nhập khẩu Loại xe SUV Phân khúc Xe cỡ trung hạng D Xem chi tiết
Ford Everest 2024 Platinum 2.0 AT 4x4 Giá niêm yết 1 tỷ 545 triệu Nguồn gốc Nhập khẩu Loại xe SUV Phân khúc Xe cỡ trung hạng D Xem chi tiết
Hyundai Creta
5

Hyundai Creta

Thêm vào so sánh
Doanh số: 1.330
Giá niêm yết: 599 triệu - 699 triệu
Nguồn gốc: Lắp ráp
Loại xe: Crossover
Phân khúc: Xe nhỏ hạng B
Chi tiết các phiên bản (3)
Hyundai Creta 2022 1.5 Tiêu chuẩn Giá niêm yết: 599 triệu Xem chi tiết
Hyundai Creta 2022 1.5 Đặc biệt Giá niêm yết: 650 triệu Xem chi tiết
Hyundai Creta 2022 1.5 Cao cấp Giá niêm yết: 699 triệu Xem chi tiết
Hyundai Creta 2022 1.5 Tiêu chuẩn Giá niêm yết 599 triệu Nguồn gốc Lắp ráp Loại xe Crossover Phân khúc Xe nhỏ hạng B Xem chi tiết
Hyundai Creta 2022 1.5 Đặc biệt Giá niêm yết 650 triệu Nguồn gốc Lắp ráp Loại xe Crossover Phân khúc Xe nhỏ hạng B Xem chi tiết
Hyundai Creta 2022 1.5 Cao cấp Giá niêm yết 699 triệu Nguồn gốc Lắp ráp Loại xe Crossover Phân khúc Xe nhỏ hạng B Xem chi tiết

Lương Dũng

Top xe bán chạy/chậm khác