VnExpress Xe

Piaggio Liberty 2025

Đời

Loại: Xe ga

Khoảng giá: 57,5 triệu - 59,3 triệu

Giá niêm yết

Giá lăn bánh tạm tính: 64.440.000
Xem chi tiết thuế/ phí

Bảng giá Piaggio Liberty 2025

Tại Việt Nam, Piaggio Liberty 2025 được phân phối chính hãng 3 phiên bản. Giá lăn bánh tham khảo như sau:

Tên
phiên bản
Giá
niêm yết
Khu vực I
(HN/TP HCM) Khu vực I gồm thành phố Hà Nội và thành phố Hồ Chí Minh.
Khu vực II Khu vực II gồm các thành phố trực thuộc Trung ương (trừ thành phố Hà Nội và thành phố Hồ Chí Minh), các thành phố trực thuộc tỉnh và các thị xã. Khu vực III Khu vực III: Khu vực III gồm các khu vực khác ngoài khu vực I và khu vực II.
Tiêu Chuẩn 57,5 triệu 64,44 triệu 61,24 triệu 60,49 triệu
Thể Thao 57,9 triệu 64,86 triệu 61,66 triệu 60,91 triệu
Z 59,3 triệu 66,33 triệu 63,13 triệu 62,38 triệu
Gửi cho chúng tôi thông tin xe đã mua của bạn Gửi thông tin

Giá niêm yết

Giá lăn bánh
tạm tính
64.440.000

Dự tính chi phí

(vnđ)
  • Giá bán (đã gồm VAT):
    57.500.000
  • Phí trước bạ (5%):
    2.875.000
  • Phí đăng kí biển số:
    4.000.000
  • Phí bảo hiểm trách nhiệm dân sự
    66.000
  • Tổng cộng:
    64.440.000

Tính giá mua trả góp

Tính giá

Thông số kĩ thuật

Phiên bản
Tiêu Chuẩn 57,5 triệu
Thể Thao 57,9 triệu
Z 59,3 triệu
  • Đường kính xi-lanh x Hành trình piston
    52 x 58,7
    52 x 58,7
    52 x 58,7
    Dung tích xi-lanh (cc)
    124,7
    124,7
    124,7
    Công nghệ động cơ
    Piaggio iGet
    Piaggio iGet
    Piaggio iGet
    Loại động cơ
    Xi-lanh đơn, 4 kì, 3 van
    Xi-lanh đơn, 4 kì, 3 van
    Xi-lanh đơn, 4 kì, 3 van
    Bộ ly hợp
    Ly hợp khô, ly tâm tự động
    Ly hợp khô, ly tâm tự động
    Ly hợp khô, ly tâm tự động
    Hệ thống làm mát
    Làm mát bằng gió cưỡng bức
    Làm mát bằng gió cưỡng bức
    Làm mát bằng gió cưỡng bức
    Hệ thống khởi động
    Điện
    Điện
    Điện
    Hộp số (cấp)
    Vô cấp CVT
    Vô cấp CVT
    Vô cấp CVT
    Mô-men xoắn cực đại (Nm/rpm)
    10,7/5.550
    10,7/5.550
    10,7/5.550
    Công suất (hp/rpm)
    10,5/7.250
    10,5/7.250
    10,5/7.250
  • Dung tích cốp dưới yên (lít)
    17 lít
    17 lít
    17 lít
    Mức tiêu thụ nhiên liệu (lít/100 km)
    2,19
    2,19
    2,19
    Dung tích bình xăng (lít)
    6
    6
    6
    Độ cao yên (mm)
    790
    790
    790
    Khoảng cách trục bánh xe (mm)
    1,350
    1,350
    1,350
  • Đèn định vị
    LED
    LED
    LED
    Đèn pha
    LED
    LED
    LED
    Lốp sau
    Lốp không xăm 100/80 - 14"
    Lốp không xăm 100/80 - 14"
    Lốp không xăm 100/80 - 14"
    Lốp trước
    Lốp không xăm 90/80 - 16"
    Lốp không xăm 90/80 - 16"
    Lốp không xăm 90/80 - 16"
    Phanh sau
    Phanh tang trống Ø 140 mm
    Phanh tang trống Ø 140 mm
    Phanh tang trống Ø 140 mm
    Phanh trước
    Phanh đĩa Ø 240 mm thép không rỉ
    Phanh đĩa Ø 240 mm thép không rỉ
    Phanh đĩa Ø 240 mm thép không rỉ
    Giảm xóc sau
    Giảm chấn thủy lực hiệu ứng kép kết hợp với lò xo ống lồng 5 vị trí điều chỉnh
    Giảm chấn thủy lực hiệu ứng kép kết hợp với lò xo ống lồng 5 vị trí điều chỉnh
    Giảm chấn thủy lực hiệu ứng kép kết hợp với lò xo ống lồng 5 vị trí điều chỉnh
    Giảm xóc trước
    Giảm chấn thủy lực đơn hiệu ứng kép kết hợp với lò xo ống lồng
    Giảm chấn thủy lực đơn hiệu ứng kép kết hợp với lò xo ống lồng
    Giảm chấn thủy lực đơn hiệu ứng kép kết hợp với lò xo ống lồng
    Kiểu khung
    Khung đơn bằng ống thép có cường độ cao
    Khung đơn bằng ống thép có cường độ cao
    Khung đơn bằng ống thép có cường độ cao
    Đèn hậu
    LED
    LED
    LED
  • Đèn chiếu sáng cốp
    0
    0
    0
    Kết nối điện thoại thông minh
    Ngắt động cơ tạm thời (Start $ Stop System)
    0
    0
    0
    Cổng sạc USB
    1
    1
    1
    Cụm đồng hồ
    Điện tử 5-inch
    Điện tử 5-inch
    Điện tử 5-inch
  • Chân chống điện
    Hệ thống chông bó cứng phanh ABS
  • Màu
    trắng
    Đen, Xanh
    Đỏ-Đen, Xanh-Trắng

Xe cùng loại

SYM Elite 50 2023

SYM Elite 50 2023

Khoảng giá: 23,1 - 23,6 triệu

SYM Passing 50 2023

SYM Passing 50 2023

Khoảng giá: 24,2 - 24,7 triệu

SYM Attila 50 2023

SYM Attila 50 2023

Khoảng giá: 26,2 - 26,7 triệu

Xe cùng hãng Piaggio

Medley

Medley

Khoảng giá: 81,5 - 96,8 triệu

Beverly

Beverly

Khoảng giá: 235 triệu

MP3

MP3

Khoảng giá: 340 triệu

Janus 125

Janus 125

Khoảng giá: 29,69 - 34 triệu

Tin tức liên quan

Piaggio Liberty 2025 ra mắt, giá từ 57,5 triệu đồng

Piaggio Liberty 2025 ra mắt, giá từ 57,5 triệu đồng

Sau 10 năm không có gì mới về công nghệ, Liberty 2025 quay trở lại với các nâng cấp về ngoại hình, động cơ.

Mức tiêu hao xăng thực tế của Piaggio Liberty?

Mức tiêu hao xăng thực tế của Piaggio Liberty?

Nữ văn phòng, tôi muốn mua một chiếc xe ga để đi làm hàng ngày ưu tiên kiểu dáng đẹp. (Hoài Thu)

Liberty cung cấp gói bảo hiểm ôtô toàn diện

Liberty cung cấp gói bảo hiểm ôtô toàn diện

Liberty Việt Nam cung cấp gói bảo hiểm ôtô toàn diện với phạm vi bảo vệ rộng, bao gồm cả bảo hiểm mất cắp phụ tùng, linh kiện, kèm nhiều ưu đãi.

50 triệu nên mua Piaggio Liberty hay Honda Lead?

50 triệu nên mua Piaggio Liberty hay Honda Lead?

Tôi ở Hà Nội, mua xe chủ yếu đi trong phố, thỉnh thoảng đi chơi xa bằng xe máy. (Khánh Dương)