VnExpress Xe

Piaggio Liberty 2023

Đời

Loại: Xe ga

Khoảng giá: 49,2 triệu - 61,9 triệu

Giá niêm yết

Giá lăn bánh tạm tính: 55.730.000
Xem chi tiết thuế/ phí

Bảng giá Piaggio Liberty 2023

Tại Việt Nam, Piaggio Liberty 2023 được phân phối chính hãng 3 phiên bản. Giá lăn bánh tham khảo như sau:

Tên
phiên bản
Giá
niêm yết
Khu vực I
(HN/TP HCM) Khu vực I gồm thành phố Hà Nội và thành phố Hồ Chí Minh.
Khu vực II Khu vực II gồm các thành phố trực thuộc Trung ương (trừ thành phố Hà Nội và thành phố Hồ Chí Minh), các thành phố trực thuộc tỉnh và các thị xã. Khu vực III Khu vực III: Khu vực III gồm các khu vực khác ngoài khu vực I và khu vực II.
125 One 49,2 triệu 55,73 triệu 52,53 triệu 51,78 triệu
125 S 58,8 triệu 65,81 triệu 62,61 triệu 61,86 triệu
125 #25 61,9 triệu 69,06 triệu 65,86 triệu 65,11 triệu
Gửi cho chúng tôi thông tin xe đã mua của bạn Gửi thông tin

Giá niêm yết

Giá lăn bánh
tạm tính
55.730.000

Dự tính chi phí

(vnđ)
  • Giá bán (đã gồm VAT):
    49.200.000
  • Phí trước bạ (5%):
    2.460.000
  • Phí đăng kí biển số:
    4.000.000
  • Phí bảo hiểm trách nhiệm dân sự
    66.000
  • Tổng cộng:
    55.730.000

Tính giá mua trả góp

Tính giá

Thông số kĩ thuật

Phiên bản
125 One 49,2 triệu
125 S 58,8 triệu
125 #25 61,9 triệu
  • Bộ ly hợp
    Ly hợp khô, ly tâm tự động
    Ly hợp khô, ly tâm tự động
    Ly hợp khô, ly tâm tự động
    Công nghệ động cơ
    Piaggio iGet
    Piaggio iGet
    Piaggio iGet
    Công suất (hp/rpm)
    10,2/7.600
    10,2/7.600
    10,2/7.600
    Dung tích xi-lanh (cc)
    124,5
    124,5
    124,5
    Đường kính xi-lanh x Hành trình piston
    52 x 58,6
    52 x 58,6
    52 x 58,6
    Hệ thống khởi động
    Điện
    Điện
    Điện
    Hệ thống làm mát
    Làm mát bằng gió cưỡng bức
    Làm mát bằng gió cưỡng bức
    Làm mát bằng gió cưỡng bức
    Hộp số (cấp)
    Vô cấp CVT
    Vô cấp CVT
    Vô cấp CVT
    Loại động cơ
    Xi-lanh đơn, 4 kì, 3 van
    Xi-lanh đơn, 4 kì, 3 van
    Xi-lanh đơn, 4 kì, 3 van
    Mô-men xoắn cực đại (Nm/rpm)
    10,2/6.000
    10,2/6.000
    10,2/6.000
    Tỷ số nén
     
     
     
  • Dài x Rộng x Cao (mm)
    1.958 x 695
    1.958 x 695
    1.958 x 695
    Dung tích bình xăng (lít)
    6,5
    6,5
    6,5
    Dung tích cốp dưới yên (lít)
    17 lít
    17 lít
    17 lít
    Độ cao yên (mm)
    780
    780
    780
    Khoảng cách trục bánh xe (mm)
    1,359
    1,359
    1,359
    Khoảng sáng gầm (mm)
     
     
     
    Mức tiêu thụ nhiên liệu (lít/100 km)
     
     
     
    Trọng lượng khô (kg)
    120
    120
    120
    Trọng lượng ướt (kg)
     
     
     
  • Đèn định vị
     
    LED
    LED
    Đèn hậu
     
     
     
    Đèn pha
    Halogen
    Halogen
    Halogen
    Giảm xóc sau
    Giảm chấn thủy lực hiệu ứng kép kết hợp với lò xo ống lồng 5 vị trí điều chỉnh
    Giảm chấn thủy lực hiệu ứng kép kết hợp với lò xo ống lồng 5 vị trí điều chỉnh
    Giảm chấn thủy lực hiệu ứng kép kết hợp với lò xo ống lồng 5 vị trí điều chỉnh
    Giảm xóc trước
    Giảm chấn thủy lực đơn hiệu ứng kép kết hợp với lò xo ống lồng
    Giảm chấn thủy lực đơn hiệu ứng kép kết hợp với lò xo ống lồng
    Giảm chấn thủy lực đơn hiệu ứng kép kết hợp với lò xo ống lồng
    Kiểu khung
    Khung đơn bằng ống thép có cường độ cao
    Khung đơn bằng ống thép có cường độ cao
    Khung đơn bằng ống thép có cường độ cao
    Lốp sau
    Lốp không xăm 100/80 - 14"
    Lốp không xăm 100/80 - 14"
    Lốp không xăm 100/80 - 14"
    Lốp trước
    Lốp không xăm 90/80 - 16"
    Lốp không xăm 90/80 - 16"
    Lốp không xăm 90/80 - 16"
    Phanh sau
    Phanh tang trống Ø 140 mm
    Phanh tang trống Ø 140 mm
    Phanh tang trống Ø 140 mm
    Phanh trước
    Phanh đĩa Ø 240 mm thép không rỉ
    Phanh đĩa Ø 240 mm thép không rỉ
    Phanh đĩa Ø 240 mm thép không rỉ
  • Cổng sạc USB
    Cụm đồng hồ
    Đồng hồ Analog cùng màn hình LCD
    Đồng hồ Analog cùng màn hình LCD
    Đồng hồ Analog cùng màn hình LCD
    Đèn chiếu sáng cốp
    Kết nối điện thoại thông minh
    Ngắt động cơ tạm thời (Start $ Stop System)
  • Chân chống điện
    Hệ thống chông bó cứng phanh ABS
    Hệ thống khóa thông minh
    Hệ thống kiểm soát lực kéo (HSTC)
  • Màu
    White Innocenza, Black Vulcano
    Orange Taormina, White Innocenza, Yellow Sole, Rosso Lava, Grigio Materia, Black Opaco
    Avocado Green

Xe cùng loại

SYM Elite 50 2023

SYM Elite 50 2023

Khoảng giá: 23,1 - 23,6 triệu

SYM Passing 50 2023

SYM Passing 50 2023

Khoảng giá: 24,2 - 24,7 triệu

SYM Attila 50 2023

SYM Attila 50 2023

Khoảng giá: 26,2 - 26,7 triệu

Xe cùng hãng Piaggio

Medley

Medley

Khoảng giá: 81,5 - 96,8 triệu

Beverly

Beverly

Khoảng giá: 235 triệu

MP3

MP3

Khoảng giá: 340 triệu

Janus 125

Janus 125

Khoảng giá: 29,69 - 34 triệu

Tin tức liên quan

Mức tiêu hao xăng thực tế của Piaggio Liberty?

Mức tiêu hao xăng thực tế của Piaggio Liberty?

Nữ văn phòng, tôi muốn mua một chiếc xe ga để đi làm hàng ngày ưu tiên kiểu dáng đẹp. (Hoài Thu)

Liberty cung cấp gói bảo hiểm ôtô toàn diện

Liberty cung cấp gói bảo hiểm ôtô toàn diện

Liberty Việt Nam cung cấp gói bảo hiểm ôtô toàn diện với phạm vi bảo vệ rộng, bao gồm cả bảo hiểm mất cắp phụ tùng, linh kiện, kèm nhiều ưu đãi.

50 triệu nên mua Piaggio Liberty hay Honda Lead?

50 triệu nên mua Piaggio Liberty hay Honda Lead?

Tôi ở Hà Nội, mua xe chủ yếu đi trong phố, thỉnh thoảng đi chơi xa bằng xe máy. (Khánh Dương)

Những lưu ý khi lái ôtô dưới trời mưa bão

Những lưu ý khi lái ôtô dưới trời mưa bão

Mùa mưa bão tiềm ẩn nhiều nguy cơ gây hư hỏng xe, gây hao tổn tiền bạc và ảnh hưởng tới an toàn giao thông.