Toyota Rush 2021

Phiên bản S 1.5AT
Giá niêm yết: 634 triệu

Thông số kỹ thuật cơ bản

  • Động cơ
    2NR-VE
  • Hộp số
    4AT
  • Công suất (mã lực)
    102/6300
  • Hệ dẫn động
    RWD
  • Mô-men xoắn (Nm)
    134/4200
  • Số chỗ
    7
  • Kích thước dài x rộng x cao (mm)
    4435 x 1695 x 1705
  • Chiều dài cơ sở (mm)
    2685
  • Bán kính vòng quay (mm)
    5200
  • Khoảng sáng gầm (mm)
    220

Xe cùng phân khúc

Mitsubishi Xpander

Thông số kỹ thuật cơ bản

  • Động cơ
    MIVEC 1.5 i4
  • Hộp số
    5MT | 4AT
  • Hệ dẫn động
    Cầu trước (FWD)
  • Số chỗ
    7
XEM CHI TIẾT

Mitsubishi Xpander

Suzuki Ertiga

Thông số kỹ thuật cơ bản

  • Động cơ
    K15B
  • Hộp số
    5MT | 4AT
  • Hệ dẫn động
    2WD
  • Số chỗ
    7
XEM CHI TIẾT

Suzuki Ertiga

Suzuki XL7

Thông số kỹ thuật cơ bản

  • Động cơ
    Xăng 1.5 Mild-Hybrid
  • Hộp số
    4AT
  • Hệ dẫn động
    Cầu trước
  • Số chỗ
    7
XEM CHI TIẾT

Suzuki XL7

Toyota Avanza

Thông số kỹ thuật cơ bản

  • Động cơ
    2NR-VE
  • Hộp số
    MT 6 cấp | CVT
  • Hệ dẫn động
    Cầu trước
  • Số chỗ
    7
XEM CHI TIẾT

Toyota Avanza

Kia Rondo

Thông số kỹ thuật cơ bản

  • Động cơ
    4 xi lanh thẳng hàng, 16 van DOHC, Dual CVVT 2.0
  • Hộp số
    Số sàn 6 cấp | Tự động 6 cấp
  • Hệ dẫn động
    Cầu trước
  • Số chỗ
    7
XEM CHI TIẾT

Kia Rondo