Hyundai Accent 2024

Giá niêm yết: 439 triệu

Thông số kỹ thuật cơ bản

  • Động cơ
    SmartStream G1.5
  • Hộp số
    6 MT
  • Hệ dẫn động
    Cầu trước (FWD)
  • Số chỗ
    5
  • Kích thước dài x rộng x cao (mm)
    4.535 x 1.765 x 1.485
  • Chiều dài cơ sở (mm)
    2670
  • Khoảng sáng gầm (mm)
    165

Xe cùng phân khúc

Honda City

Thông số kỹ thuật cơ bản

  • Động cơ
    1.5 i-VTEC
  • Hộp số
    CVT
  • Hệ dẫn động
    Cầu trước
  • Số chỗ
    5
XEM CHI TIẾT

Honda City

Kia Soluto

Thông số kỹ thuật cơ bản

  • Động cơ
    Kappa 1.4 Gasoline
  • Hộp số
    Số sàn 5 cấp | Tự động 4 cấp
  • Số chỗ
    5
XEM CHI TIẾT

Kia Soluto

Mazda Mazda2

Thông số kỹ thuật cơ bản

  • Động cơ
    Skyactiv-G 1.5
  • Hộp số
    Tự động 6 cấp/6AT
  • Hệ dẫn động
    Cầu trước / FWD
  • Số chỗ
    5
XEM CHI TIẾT

Mazda Mazda2

Mitsubishi Attrage

Thông số kỹ thuật cơ bản

  • Động cơ
    MIVEC 1.2 I3
  • Hộp số
    MT | CVT
  • Hệ dẫn động
    FWD
  • Số chỗ
    5
XEM CHI TIẾT

Mitsubishi Attrage

Suzuki Swift

Thông số kỹ thuật cơ bản

  • Động cơ
    Xăng 1, 2L
  • Hộp số
    CVT - Tự động vô cấp
  • Hệ dẫn động
    2WD
  • Số chỗ
    5
XEM CHI TIẾT

Suzuki Swift

Suzuki Ciaz

Thông số kỹ thuật cơ bản

  • Động cơ
    K14B
  • Hộp số
    4AT
  • Hệ dẫn động
    2WD
  • Số chỗ
    5
XEM CHI TIẾT

Suzuki Ciaz

Toyota Yaris

Thông số kỹ thuật cơ bản

  • Động cơ
    2NR-FE
  • Hộp số
    CVT
  • Hệ dẫn động
    FWD
  • Số chỗ
    5
XEM CHI TIẾT

Toyota Yaris

Nissan Almera

Thông số kỹ thuật cơ bản

  • Động cơ
    HRA0, DOHC, 12 van với Turbo
  • Hộp số
    CVT
  • Hệ dẫn động
    Cầu trước
  • Số chỗ
    5
XEM CHI TIẾT

Nissan Almera

Toyota Vios

Thông số kỹ thuật cơ bản

  • Động cơ
    2NR-FE
  • Hộp số
    MT | CVT
  • Hệ dẫn động
    FWD
  • Số chỗ
    5
XEM CHI TIẾT

Toyota Vios