Honda CR-V 2024

Phiên bản G L L AWD e:HEV RS
Giá niêm yết: 1 tỷ 029 triệu

Thông số kỹ thuật cơ bản

  • Động cơ
    1.5 DOHC VTEC TURBO
  • Hộp số
    CVT
  • Hệ dẫn động
    Cầu trước (FWD)
  • Số chỗ
    5+2
  • Kích thước dài x rộng x cao (mm)
    4.691 x 1.866 x 1.681
  • Chiều dài cơ sở (mm)
    2701
  • Bán kính vòng quay (mm)
    5500
  • Khoảng sáng gầm (mm)
    198

Xe cùng phân khúc

Hyundai Tucson

Thông số kỹ thuật cơ bản

  • Động cơ
    Smartstream G2.0 | Smartstream D2.0 | Smartstream 1.6 T-GDI
  • Hộp số
    6 AT | 8 AT | 7 DCT
  • Hệ dẫn động
    FWD | AWD (HTRAC)
  • Số chỗ
    5
XEM CHI TIẾT

Hyundai Tucson

Mazda CX-5

Thông số kỹ thuật cơ bản

  • Động cơ
    Skactiv-G 2.0 | Skactiv-G 2.5
  • Hộp số
    Tự động 6 cấp/6AT | 6AT
  • Hệ dẫn động
    Cầu trước / FWD | AWD
  • Số chỗ
    5
XEM CHI TIẾT

Mazda CX-5

Thông số kỹ thuật cơ bản

  • Động cơ
    SGE 1.5T, Turbo Tăng áp, NLE 2.0T, Turbo Tăng áp
  • Công suất (mã lực)
    160 / 5, 600 (119kW), 225 / 5, 300 (168kW)
  • Mô-men xoắn (Nm)
    250 / (1, 700-4, 400), 360 / (2, 500-4, 000)
  • Hộp số
    Hộp số ly hợp kép thể thao 7 cấp, Hộp số ly hợp kép thể thao 6 cấp
  • Hệ dẫn động
    Cầu trước 2WD, AWD
  • Số chỗ
    5
XEM CHI TIẾT

Mitsubishi Outlander

Thông số kỹ thuật cơ bản

  • Động cơ
    MIVEC 2.0 I4
  • Hộp số
    CVT
  • Hệ dẫn động
    FWD
  • Số chỗ
    7
XEM CHI TIẾT

Mitsubishi Outlander

Peugeot 3008

Thông số kỹ thuật cơ bản

  • Động cơ
    Turbo High Pressure (THP) 1.6
  • Hộp số
    6AT
  • Hệ dẫn động
    FWD
  • Số chỗ
    5
XEM CHI TIẾT

Peugeot 3008

Subaru Forester

Thông số kỹ thuật cơ bản

  • Động cơ
    Boxer 2.0
  • Hộp số
    CVT
  • Hệ dẫn động
    Bốn bánh toàn thời gian đối xứng
  • Số chỗ
    5
XEM CHI TIẾT

Subaru Forester

Volkswagen Tiguan

Thông số kỹ thuật cơ bản

  • Động cơ
    2.0 TSI
  • Hộp số
    Tự động ly hợp kép DSG 7 cấp
  • Hệ dẫn động
    4 bánh toàn thời gian biến thiên 4MOTION
  • Số chỗ
    7
XEM CHI TIẾT

Volkswagen Tiguan