BMW Series 5 2021

Giá niêm yết: 2 tỷ 499 triệu

Thông số kỹ thuật cơ bản

  • Động cơ
    B48, Xăng, I4, 2.0 TwinPower Turbo.
  • Hộp số
    Tự động 8 cấp Steptronic
  • Hệ dẫn động
    Cầu sau
  • Số chỗ
    4
  • Kích thước dài x rộng x cao (mm)
    4963x1868x1479
  • Chiều dài cơ sở (mm)
    2975

Xe cùng phân khúc

Audi A6

Thông số kỹ thuật cơ bản

  • Động cơ
    TFSI 2.0 Mild-hybrid
  • Hộp số
    7 cấp S tronic
  • Hệ dẫn động
    FWD
  • Số chỗ
    5
XEM CHI TIẾT

Audi A6

Audi A7 Sportback

Thông số kỹ thuật cơ bản

  • Động cơ
    TFSI 3.0 Mild-hybrid 48V
  • Hộp số
    S tronic
  • Hệ dẫn động
    quattro ultra
  • Số chỗ
    5
XEM CHI TIẾT

Audi A7 Sportback

Jaguar XF

Thông số kỹ thuật cơ bản

  • Động cơ
    2.0 I4 tăng áp Igenium
  • Hộp số
    AT 8 cấp
  • Hệ dẫn động
    Cầu trước
  • Số chỗ
    5
XEM CHI TIẾT

Jaguar XF

Lexus ES

Thông số kỹ thuật cơ bản

  • Động cơ
    4-cylinders, Inline type, D4S
  • Hộp số
    UB80E Direct Shift-8AT | P710 Electronic continuously variable transmission
  • Hệ dẫn động
    Cầu trước
  • Số chỗ
    5
XEM CHI TIẾT

Lexus ES

Maserati Ghibli

Thông số kỹ thuật cơ bản

  • Động cơ
    Hybrid 2.0L 48v L4 | 3.0L V6 | 3.8L V8
  • Hộp số
    Tự động ZF - 8 cấp
  • Hệ dẫn động
    RWD
  • Số chỗ
    5
XEM CHI TIẾT

Maserati Ghibli

Mercedes E-Class

Thông số kỹ thuật cơ bản

  • Động cơ
    I4 1.5 | I4 2.0
  • Hộp số
    Tự động 9 cấp 9G-TRONIC
  • Hệ dẫn động
    Cầu sau
  • Số chỗ
    5
XEM CHI TIẾT

Mercedes E-Class

Volvo S90

Thông số kỹ thuật cơ bản

  • Động cơ
    B6 AWD Mild Hybrid | T8 AWD Plug-in Hybrid
  • Hộp số
    8 Cấp Geartronic
  • Hệ dẫn động
    AWD
  • Số chỗ
    5
XEM CHI TIẾT

Volvo S90