Khi muốn nói thứ gì đó đắt tiền, một cách thông dụng là dùng "expensive". Từ này có thể được thay bởi "pricey" hoặc "costly": Staying in this resort might be a bit pricey, but it's worth it (Ở khu nghỉ dưỡng này có thể hơi đắt tiền, nhưng nó xứng đáng).
Nếu có thứ gì đó đắt tới mức một người không mua nổi, ta có thể dùng "unaffordable": The rising house prices make it unaffordable even for people who have worked for years (Giá nhà tăng khiến ngay cả những người đã đi làm nhiều năm không thể mua được).
"Astronomical" thường mang nghĩa "liên quan tới thiên văn học", nhưng nó cũng có thể chỉ một mức giá "trên trời": The man was shocked to receive the astronomical electric bill (Người đàn ông bàng hoàng khi nhận hóa đơn tiền điện cao ngất ngưởng).
Một thành ngữ quen thuộc để nói thứ gì đó vô cùng đắt là "it costs an arm and a leg". Ví dụ: I would love to buy a villa, but it cost an arm and a leg (Tôi rất thích mua căn một biệt thự, nhưng nó tốn kém lắm).
Một cách tương tự là "cost a fortune": A trip around the world could cost a fortune (Một chuyến đi vòng quanh thế giới có thể tốn cả gia tài).
Ngược lại, nếu giá trị của một vật gì đó thấp, ta dùng "cheap" hoặc "inexpensive". "Dirt cheap" có nghĩa là cực kỳ rẻ.
Ngoài ra, nếu muốn nói giá thành của thứ gì đó ở mức chấp nhận được, không quá đắt, "affordable" và "reasonable" là hai từ thông dụng. Ví dụ: The new shop sells clothes at a very reasonable price (Cửa hàng mới bán quần áo với giá rất phải chăng).
Còn khi muốn nói vật gì đó có tính tiết kiệm, có thể dùng "economical": It’s more economical to buy everyday food in bulk (Mua thực phẩm hàng ngày theo số lượng lớn thì tiết kiệm hơn).
Nếu một người phải trả quá nhiều tiền cho thứ gì, người đó đã "pay through the nose for something": You'll have to pay through the nose for healthcare if you live in the US (Bạn sẽ phải trả rất nhiều tiền cho chăm sóc sức khỏe nếu bạn sống ở Mỹ).
Ngược lại, nếu ta mua được một thứ gì với giá hữu nghị, đặc biệt là từ một người quen, ta có thể dùng "mates' rate": I managed to buy a ticket to the Blackpink concert from my cousin at mates' rate (Tôi mua được một vé xem concert của Blackpink từ anh họ tôi với giá hữu nghị).
Còn khi một người đi chợ và rất muốn mua một món đồ đắt tiền, họ có thể "bargain", tức là mặc cả: My mom is really good at bargaining (Mẹ tôi giỏi mặc cả lắm).
Chọn đáp án đúng nhất để hoàn thành các câu sau:
Khánh Linh