Nếu bạn muốn gây bất ngờ cho gia đình, bạn bè bằng những lời chúc đa ngôn ngữ thú vị, hãy tham khảo những cách nói "Chúc mừng năm mới" dưới đây:
Ngôn ngữ |
Lời chúc năm mới |
Cách đọc |
Diễn giải ý nghĩa |
Anh |
Happy New Year |
/hæp-i njuː ˈjɪə/ |
Happy: chúc mừng New year: năm mới → Chúc mừng năm mới |
Pháp |
Bonne Année |
/bɔn aneə/ |
Bonne: tốt lành Année: một năm → Chúc một năm tốt lành. |
Trung Quốc (Quan Thoại) |
新年快乐 |
Xīnnián kuàilè |
Xīnnián: năm mới Kuàilè: hạnh phúc, vui vẻ → Năm mới hạnh phúc. |
Hàn Quốc |
새해 복 많이 받으세요 |
Saehae bog manh-i bad-euseyo |
Saehae: năm mới Bog: phúc, điều tốt lành Manh-i: nhiều Bad: nhận -euseyo: cách nói lịch sự, mang nghĩa "xin hãy" → Chúc bạn nhiều sự tốt lành trong năm mới. |
Nhật Bản |
明けましておめでとう ございます |
Akemashite omedetō gozaimasu |
Ake: khởi đầu của năm mới Omedetō: chúc mừng → Chúc mừng một năm mới đang bắt đầu. |
Thái Lan |
สวัสดีปีใหม่ |
Sawad-dee ppee-mai |
Sawad dee: chào mừng, chúc mừng Ppee mai: năm mới → Chúc mừng năm mới. |
Tây Ban Nha |
Feliz Año Nuevo |
Feh-lees ah-nyoh nweh-boh |
Feliz: chúc mừng Año nuevo: năm mới → Chúc mừng năm mới. |
Italy |
Buon anno |
/bwˈɔn ˈanno/ |
Buon: tốt lành Anno: một năm → Chúc một năm tốt lành. |
Nga |
С Новым Годом! С новым счастьем! |
S novym godom! S novym schast'yem! |
Novym godom: năm mới Novym schast'yem: niềm vui mới → Chúc mừng năm mới và những niềm vui mới. |
Đức |
Frohes neues Jahr |
Fro-hes neu-es jahr |
Fro-hes: chúc mừng Neu-es jahr: năm mới → Chúc mừng năm mới. |
Phương Anh (Theo Doulingo)