Linking sound có thể hiểu là cách nối âm cuối của từ trước với âm đầu của từ sau để câu văn dễ nói và liền mạch hơn. Đây là thói quen phát âm phổ biến của người bản xứ, tuy nhiên người học tiếng Anh cơ bản lại thường thấy khó khăn trong việc nghe hiểu nội dung lời nói khi bắt gặp Linking sound. Điều này bắt nguồn từ điểm khác biệt trong việc phát âm tiếng Việt và phát âm tiếng Anh, bởi người Việt thường có xu hướng đọc tách từng từ để tạo sự rõ ràng và rành mạch, trong khi người bản ngữ sẽ nối các âm tiết lại.
Ví dụ: Trong cụm "I like it" /aɪ laɪk ɪt/, người bản xứ sẽ không đọc từng từ cụ thể mà có xu hướng nối liền âm "I like⤻it" /aɪ laɪ kɪt/.
Bởi vậy, bên cạnh việc dành thời gian rèn luyện kỹ năng nghe để làm quen và nắm rõ cách nối âm tiết, người học cũng cần nắm vững các quy tắc nối âm để ứng dụng và đẩy ra kỹ năng nói.
Quy tắc 1: Nếu từ phía trước kết thúc bằng phụ âm và từ đứng sau bắt đầu bằng nguyên âm, đọc nối liền hai âm đó.
Ví dụ: At all /ət ɔːl/ → At⤻all /ə tɔːl/
It’s a good way to relax after a long day. → It’s⤻a good way to relax⤻after a long day.
Quy tắc 2: Nếu từ trước kết thúc bằng phụ âm giống với phụ âm bắt đầu của từ thứ hai, lược bớt một phụ âm đi.
Ví dụ: foreign name /ˈfɔːrən neɪm / → foreign⤻name /ˈfɔːrəneɪm/
Quy tắc 3: Nếu từ trước kết thúc bằng phụ âm gần giống với phụ âm bắt đầu của âm thứ hai, giữ nguyên khẩu hình miệng để phát âm.
Ví dụ: I need⤻two cups of tea.
Quy tắc 4: Nếu từ trước kết thúc bằng nguyên âm và từ thứ hai bắt đầu bằng nguyên âm, dùng âm /j/ hoặc /w/ để nối. Việc lựa chọn âm sẽ tùy thuộc vào cảm giác khi phát âm của người nói.
Ví dụ: try⤻again → sử dụng âm /j/
to⤻ask → sử dụng âm /w/
Ngọc Anh