Từ điển Oxford phiên bản trực tuyến (OxfordDictionaries) vừa cập nhật những từ vựng mới, cho thấy sự thay đổi của ngôn ngữ theo thời gian nhằm phù hợp nhu cầu của con người. Bạn có thể bổ sung một số từ vựng thú vị, mới mẻ này vào vốn từ của mình.
Hangry /ˈhaŋɡri/ (a)
Tính từ này miêu tả cảm giác bad-tempered or irritable as a result of hunger - cảm giác bực mình, cáu kỉnh vì đói bụng. Ví dụ:
I get very hangry if I miss a meal

Cat café (n)
"Cat café" là "quán cà phê mèo" – nơi mọi người đến để được chơi với những con mèo được chủ quán nuôi. Ví dụ:
She was one of many waiting this morning for the opening of North America’s first pop-up cat café
Matcha /ˈmatʃə/ (n)
"Matcha" chỉ đồ uống từ lá trà xay pha trong nước nóng và thêm các hương vị khác vào. Ví dụ: "matcha ice cream" - món kem matcha

Mic drop (n)
Danh từ này miêu tả hành động bất ngờ thả rơi micro khi đã phát biểu, trình diễn xong để gây ấn tượng với khán giả. Ví dụ:
He got angry and did a mic drop after winning the Best British Album award
Wine o'clock (n)
Danh từ này có nghĩa hài hước, chỉ thời điểm thích hợp trong ngày để bắt đầu việc uống rượu, buổi nhậu với bạn bè. Ví dụ:
I just checked my watch and it’s definitelywine o’clock.
Rage-quit (v)
Động từ này dành cho các game thủ, có nghĩa "angrily abandon an activity or pursuit that has become frustrating, especially the playing of a video game" – "bỏ, dừng việc gì ( nhất là chơi game) vì bực mình, nao núng". Ví dụ:
I tried to play it two different times and wound up rage-quitting both times

Mx /mɪks/ (n)
Đại từ được dùng trước họ, học tên một người khi người đó không muốn tiết lộ giới tính, người không một liệt mình vào giới tính nam hoặc nữ.
Y Vân (theo OxfordDictionaries)