Blamestorming
Blamestorming (n): a discussion or meeting for the purpose of assigning blame - một cuộc họp chỉ dành cho việc phê bình. Ở Việt Nam, danh từ “họp kiểm điểm” này lại khá phổ biến. |
Floccinaucinihilipilification
Floccinaucinihilipilification (n): the estimation of something as valueless - xem thứ gì vô giá trị. Tuy nhiên, không nhiều người hào hứng với việc sử dụng một danh từ dài, phức tạp và khó phát âm như vậy. |
Defenestration
Defenestration (n): the act of throwing a thing or especially a person out of a window - hành động vứt ai, cái gì ra khỏi cửa sổ. |
Frankenfood
Frankenfood (n): genetically modified food - thức ăn biến đổi gen. |
Acnestis
Acnestis (n): the part of an animal's skin that it cannot reach to scratch itself - phần trên cơ thể của một động vật mà tự nó không thể gãi đến hay phần da mà tay không thể chạm đến, thường ở dưới xương dẹt của vai. |
Boufage
Boufage (n): a satisfying meal - một bữa ăn khiến bạn hài lòng. |
Nidorosity
Nidorosity (n): belching with the taste of undigested meat - việc ợ hơi ra mùi của thức ăn chưa được tiêu hóa. |
Qualtagh
Qualtagh (n): the first individual a person meets after exiting his or her house - cuộc gặp gỡ riêng tư đầu tiên giữa hai người sau khi ra khỏi nhà một trong hai người. |
Tarantism
Tarantism (n): a dancing mania or malady of late medieval Europe - tệ nạn, cơn nghiện nhảy nhót ở châu Âu thời trung cổ. |
Y Vân (theo Rapidtwitter)