Phi công và tiếp viên trên các chuyến bay có một ngôn ngữ bí mật mà hành khách không thể hiểu được. Amanda Pleva, tiếp viên hàng không và nhà bình luận của FlyerTalk cho biết: "Những mật ngữ này được phi hành đoàn sử dụng để duy trì sự bình tĩnh và trật tự trên máy bay. Chúng tôi được huấn luyện đặc biệt trong các tình huống khẩn cấp. Sự hoảng loạn có thể sẽ khiến chúng tôi mất kiểm soát tình huống dẫn đến bị thương hoặc tử vong”.
Những mật ngữ được phi hành đoàn sử dụng để duy trì sự bình tĩnh và trật tự trên chuyến bay. Ảnh: Istock. |
Phi công Patrick Smith, tác giả của cuốn Cockpit Confidential (viết về những điều cần biết khi du lịch đường không), đã giải nghĩa một số mật ngữ của phi hành đoàn trên trang web riêng Ask the Pilot của anh. Patrick cho hay: "Có những người bay tới hàng chục chuyến mỗi năm nhưng vẫn chỉ hiểu một cách rất mơ hồ về các thuật ngữ trên máy bay”.
Dưới đây là một số mật ngữ được các hãng hàng không sử dụng. Nếu bạn muốn biết liệu chuyến bay có bị chậm trễ không hoặc trường hợp xấu hơn là máy bay đang bị cướp, hãy chú ý lắng nghe những mật ngữ sau.
Adam: Được sử dụng bởi khối nhân viên sân bay để thông báo cho các nhân viên khác về sự mất tích của một đứa trẻ, dựa trên tên của Adam Walsh, đứa trẻ bị bắt cóc tại một cửa hàng bách hóa vào năm 1981.
7500: Nếu một phi công kêu lên "7500" có nghĩa là máy bay đã bị tấn công, hoặc đang bị đe dọa cướp máy bay.
Last minute paperwork (Giấy tờ phút chót): Nghĩa là máy bay của bạn đang bị chậm trễ, thường là một sự thay đổi kế hoạch bay, báo cáo về độ cân bằng và trọng lượng của máy bay, hay chỉ đơn giản là chờ đợi nhân viên bảo trì sắp xếp nhật ký hành trình chuyến bay theo thứ tự.
Cropdusting (xì hơi): Đây là một mật mã của phi hành đoàn khi muốn “trả đũa” những vị khách thô lỗ.
Các tiếp viên còn có thuật ngữ bí mật để trả đũa những hành khách cư xử thô lỗ trên máy bay. Ảnh: Istock. |
Crosscheck/ Doors to arrival (Kiểm tra chéo, cửa đến): Thông báo này thường do tiếp viên trưởng đưa ra khi máy bay đang hạ cánh và tới cổng đón trả khách. Mục đích là để xác nhận các thang trượt khẩn cấp ở mỗi cửa đã được khóa lại. Nếu không, các thang sẽ tự động bung ra khi cửa mở.
All-call (Gọi tất cả): Đây là thông báo yêu cầu tất cả các tiếp viên đều phải báo cáo qua hệ thống liên lạc nội bộ.
Ground stop (Dừng trên mặt đất): Là thông báo khi đài kiểm soát không lưu ngăn các máy bay cất cánh đến một hoặc nhiều điểm đến, thường là do bị nghẽn đường bay.
Equipment (Thiết bị): Thiết bị ở đây là cách gọi khác của máy bay.
Air pocket (Túi khí): là một thuật ngữ để nói về hiện tượng xóc vì nhiễu loạn không khí.
Deadhead (Bay không): Nói về việc một phi công hay tiếp viên đang ở trên một chuyến bay tới nơi khác để thay đổi vị trí. Tuy nhiên, họ vẫn được coi là đang làm việc trên chuyến bay đó.
Thu Hằng (Theo The Sun)