Những cái nhất của lịch sử Tour de France
Tay đua hay nhất: Lance Armstrong. Không nghi ngờ gì, huyền thoại người Mỹ chính là tay đua số một trong lịch sử giải, với 6 lần giành áo vàng chung cuộc.
Người nhiều lần đoạt danh hiệu "vua leo núi" nhất: Richard Virenque, với 7 lần.
Tay đua nhiều lần về nhất chặng nhất trong cả sự nghiệp: Eddy Merckx, với 34 lần.
Người thắng nhiều chặng nhất trong một cuộc đua: Charles Pelissier(1930), Eddy Merckx (1970, 1974) và Freddy Maertens (1976), đều thắng 8 chặng.
Thắng lợi cách biệt nhất: Của áo vàng năm 1947, Fausto Coppi. Anh có tổng số thời gian ít hơn người về nhì 28 phút 27 giây.
Thắng lợi chung cuộc sát nút nhất: Greg LeMond năm 1989. Anh này hơn người về nhì Laurent Fignon chỉ 8 giây.
Chiến thắng cách biệt nhất trong 1 chặng: Là của Jose Luis Viejo năm 1976. Tay đua này hơn người về nhì đến 22 phút 50 giây.
Pha bứt tốp kéo dài nhất: Pha bứt đi trong suốt 253 km của Albert Bourlon năm 1947.
Thành tích cá nhân tính giờ tốt nhất: Greg LeMond (năm 1989) với tốc độ trung bình 54.545 km/h trong quãng đường 24,5 km.
Thành tích đồng đội tính giờ tốt nhất: Đội Gewiss (năm 1995) đạt tốc độ trung bình 54,930 km/h trên quãng đường 67 km.
Tốc độ trung bình cao nhất trong một chặng đua: 50,355 km/h, do Mario Cipollini lập năm 1999 ở chặng Laval-Blois dài 195,5 km
Tốc độ trung bình cao nhất trong cả cuộc đua: 40,276 do Lance Armstrong lập năm 1999.
Người già nhất từng giành chiến thắng chung cuộc: Firmin Lambot (36 tuổi – năm 1922)
Người trẻ nhất từng giành chiến thắng chung cuộc: Henri Cornet (20 tuổi - năm 1904)
Người nhiều lần tham dự nhất: Joop Zoetemelk, 16 lần từ năm 1970 đến 1986 (đều về đến đích cuối cùng)
Số người mặc áo vàng nhiều nhất trong một cuộc đua: 8 người (1987)
Người nhiều lần mặc áo vàng trong nhiều ngày nhất: Eddy Merckx (96 lần trong 7 lần tham dự)
Số người về đích ít nhất: 10 người, năm 1919 (số người xuất phát là 69)
Những con số thú vị của Tour de France 2005
1: là số chặng đua ra ngoài biên giới nước Pháp (chặng 7 ở Karlsruhe, nước Đức).
2: là số ngày nghỉ trong cả chặng đua (11/7 và 18/7).
3: số đèo được chọn làm điểm kết thúc (Courchevel, Ax-3 Domaines, Pla d'Adet in Saint-Lary Soulan); đây cũng là số bộ xích mà các tay đua sẽ dùng trong 21 chặng đua (tính trung bình).
4: Số áo thưởng của giải: áo vàng, dành cho người chiến thắng chung cuộc; áo xanh: người có thành tích các chặng tốt nhất; áo trắng chấm đỏ: vua leo núi; áo trắng: cuarơ trẻ hay nhất.
9: Số tay đua trong mỗi đội; đây cũng là số chặng thi đấu ở vùng đồng bằng.
19 (km): là quãng đường của chặng đua ngắn nhất (Chặng đầu).
21: số chặng.
22: số đội.
67,5 (km): là quãng đường của chặng đua tính giờ đồng đội.
74 (km): tổng quãng đường của 2 chặng tính giờ cá nhân
198: số tay đua có mặt tại vạch xuất phát.
239,5 (km): là quãng đường của chặng đua dài nhất (Chặng 17).
250: Số xe môtô đi theo đoàn trong một chặng.
381 (euro): là số tiền thưởng cho tay đua nào về sau vị trí 120 của toàn bộ cuộc đua.
792: số lốp các đội dùng trong suốt Tour de France
1.200: là số phòng khách sạn được đặt trước cho các đội đua, báo chí cũng như những ban tổ chức.
2.400: là tổng số giờ các đài truyền hình phát sóng về Tour de France.
2.004 (m): độ cao trên mực nước biển của đèo Courchevel (chặng 10), đèo cao nhất của cuộc đua.
3.607 (km): tổng số km của cả 21 chặng.
5.900: lượng Calorie trung bình một cuarơ bổ sung trong một ngày.
7.620 (euro): là tiền thưởng cho người thắng chặng.
8.400: số túi thức ăn được cung cấp tại các trạm trong suốt cuộc đua
20.000 (euro): giải thưởng cho tay đua nước rút hay nhất
25.055: số nhân viên an ninh.
42.000: tổng số túi nước được các đội đua sử dụng trong cả cuộc đua
353.430 (km): là tổng số quãng đường của cả 90 Tour de France trước đây
400.000 (euro): số tiền thưởng cho người đoạt áo vàng chung cuộc.
2.877.705 (euro): tổng số tiền thưởng của cả cuộc đua.
15.000.000: số người ước tính sẽ theo dõi đoàn đua từ ngay hai bên đường
T.Long tổng hợp