Cụm từ đi với "have"
have an accident: gặp tai nạn
have a try/ go: thử
have an argument/ a row: cãi cọ
have a relationship: có mối quan hệ với ai
have a break: nghỉ giải lao (cũng như: take a break)
have a rest: nghỉ ngơi, dừng tay
have a baby: sinh em bé
have a problem/ problems (with): gặp vấn đề, gặp khó khăn
have a conversation/ chat: nói chuyện
have a party: tổ chức tiệc tùng
have a look: ngắm nhìn
have a dream/ nightmare: mơ/ gặp ác mộng
have fun/ a good time: vui vẻ
have an experience: trải nghiệm
have a feeling: cảm giác rằng
Phương Nhi