Bear /beər/ và cub /kʌb/. Cat /kæt/ và kitten /ˈkɪt.ən/. Chicken /ˈtʃɪk.ɪn/ và chick /tʃɪk/. Cow /kaʊ/ và calf /kɑːf/. Deer /dɪər/ và fawn /fɑːn/. Dog /dɒɡ/ và puppy /ˈpʌp.i/. Duck /ˈpʌp.i/ và duckling /ˈdʌk.lɪŋ/. Goose /ɡuːs/ và gosling /ˈɡɒz.lɪŋ/. Pig /pɪɡ/ và piglet /ˈpɪɡ.lət/. Y VânHọc từ vựng qua tranh: Chủ đề giao thông 40 tính từ giúp bạn không phải nói 'good'