Ẩn dụ là phép tu từ dùng để nói về một sự vật, hiện tượng này bằng tên của sự vật và hiện tượng khác. Có những ẩn dụ đã thành ngôn ngữ hàng ngày và thân quen đến mức chúng ta thường không nghĩ đến chúng như phép tu từ ẩn dụ nữa.
Sau đây là một số ẩn dụ được dùng phổ biến trong tiếng Anh:
- Thời gian được ví như tiền (Time is money). Bởi vậy ta có thể tiết kiệm thời gian (save time), dành thời gian (reserve time), tiêu thời gian (spend time), waste time (lãng phí thời gian), phân bổ thời gian (allocate time). Ngoài ra, thời gian cũng được coi là hữu hạn và quý giá (Time is limited and precious).
- Trí thông minh được ví như ánh sáng (Intelligence is light). Với ẩn dụ này thì tính từ bạn dùng sẽ miêu tả độ thông minh của ai đó.
Ví dụ: She's the brightest student in the class (Cậu ta là học sinh thông minh nhất lớp) hoặc She's a brilliant scholar in the field (Cô ấy là học giả sáng giá trong lĩnh vực của mình); We were impressed by the author's shining intellect (Chúng tôi ấn tượng bởi trí tuệ tỏa sáng của tác giả).
- Tranh luận được ví như cuộc chiến (Argument is war).
Với ẩn dụ này, bạn có thể nói: I'm winning the argument (Tôi đang thắng cuộc trong tranh luận); I have to defend my position (Tôi phải bảo vệ ý kiến của mình); He's trying to attack the weakest points in my argument (Anh ta cố tấn công vào những điểm yếu trong luận điểm của tôi); I demolished his argument (Tôi đánh đổ luận điểm của anh ta).
- Cảm xúc, tính cách, và mối quan hệ được ví như nhiệt độ (Feelings, quality, relationships are heat). Nhiệt độ có thể biểu thị trạng thái lạnh, mát, ấm, và nóng.
Trong đó, lạnh (cold) có thể dùng để chỉ cảm xúc, tính cách, và mối quan hệ như: She's a cold-hearted/ frigid person (Cô ấy là người có có trái tim lạnh/ lạnh giá); I was greeted with a cold smile (Tôi được chào đón với nụ cười lạnh nhạt).
Một từ khác có thể dùng để chỉ trạng thái này là icy, ví dụ: His relationship with his wife has turned icy (Quan hệ của anh ấy với vợ đã đóng băng).
Cool (mát) cũng được dùng để chỉ cảm xúc và vẻ ngoài. Ví dụ: I need to cool off/ cool down (Tôi cần giảm nhiệt để bình tĩnh lại); It's nice to just chill by the pool (Thật thích là có thể thư giãn bên bể bơi); Growing up, I never considered myself a cool kid (Khi mới lớn, tôi chẳng bao giờ nghĩ mình ngầu).
Tương tự là từ warm (ấm): I have a warm feeling whenever I think of my grandma (Tôi luôn thấy ấm áp khi nghĩ về bà); She's a warm-hearted person with warm smiles (Cô ấy là người ấm áp với nụ cười ấm nồng); I received a warm welcome from my employees (Tôi được chào đón một cách ấm áp bởi nhân viên của mình).
Ở cấp độ cao hơn, hot (nóng) và những từ tương đương được dùng để chỉ cảm xúc tức giận hoặc độ nổi tiếng, sự hấp dẫn của ai đó hay tính khẩn cấp.
Bạn có thể thấy một số cụm từ như: hot-tempered (nóng tính), hot-headed (dễ nổi nóng), a hot body (một thân hình bốc lửa), sell like hot cakes (bán chạy), a hot/burning issue (một vấn đề nóng bỏng), a burning desire (một đam mê cháy bỏng).
Linh Phùng (Chủ nhiệm chương trình tiếng Anh cho sinh viên quốc tế, Đại học Chatham, Mỹ)