Hàng chục tính từ có thể được dùng thay thế cho "sad" với nhiều sắc thái nghĩa. Bạn có thể tham khảo bảng sau với phần diễn giải bằng tiếng Anh, qua đó hiểu đúng hơn nghĩa của mỗi từ.
Tính từ | Phiên âm | Diễn giải | Tạm dịch |
bad | /bæd/ | unpleasant and causing difficulties or harm | tồi tệ |
blue | /bluː/ | (informal) feeling or showing sadness | buồn rầu |
depressed | /dɪˈprest/ | unhappy and without hope | buồn vô vọng |
devastated | /'dev.ə.steɪ.tɪd/ | very shocked and upset | sụp đổ, sốc |
disheartened | /dɪsˈhɑː.tənd/ | lose confidence, hope, and energy | thất vọng |
dispirited | /dɪˈspɪr.ɪ.tɪd/ | not feeling much hope about a particular situation or problem | mất tinh thần, ít hy vọng |
down | /daʊn/ | unhappy; unable to feel excited or energetic about anything | không vui, mất tinh thần, không có hứng |
downcast | /ˈdaʊn.kɑːst/ | sad and without hope | buồn, vô vọng |
gloomy | /ˈɡluː.mi/ | unhappy and without hope | buồn vô vọng |
glum | /ɡlʌm/ | disappointed or unhappy, and quiet | u buồn |
gutted | /ˈɡʌt.ɪd/ | extremely disappointed and unhappy | rất thất vọng |
heartbroken | /ˈhɑːtˌbrəʊ.kən/ | extremely sad | rất buồn |
melancholy | /ˈmel.əŋ.kɒl.i/ | sad | buồn |
miserable | /ˈmɪz.ər.ə.bl̩/ | very unhappy; unpleasant, causing unhappiness | rất buồn; buồn bực và không thoải mái |
pathetic | /pəˈθet.ɪk/ | causing feelings of sadness, sympathy, or sometimes lackof respect, especially because a person or an animal is suffering | đáng thương cảm, buồn thương |
sorrowful | /ˈsɒr.əʊ.fəl/ | very sad | rất buồn |
unhappy | /ʌnˈhæp.i/ | sad or not satisfied | buồn, không hài lòng |
upset | /ʌpˈset/ | worried, unhappy, or angry | buồn, lo lắng, bực mình |
wretched | /ˈretʃ.ɪd/ | very ill or very unhappy | mệt mỏi, buồn bực |
Nếu biết thêm những từ vựng, cụm diễn đạt khác, bạn có thể để lại bình luận, chia sẻ cùng các độc giả.
Y Vân
Trung tâm Anh ngữ AMA giới thiệu lớp học chủ động Active Learning linh hoạt thời gian do giáo viên bản ngữ giảng dạy. Học viên được phát triển chuyên sâu kỹ năng nghe nói và luyện thi các chứng chỉ IELTS, TOEIC, TOEFL cam kết đầu ra với môi trường học thân thiện, chuyên nghiệp. Đăng ký khóa học tại đây.