1. Season’s greetings
Đây là lời chúc sức khỏe trong dịp Giáng sinh. Dù khá phổ biến, mọi người thường dùng cụm từ này khi viết nhiều hơn nói. Vì mang tính chất chung chung, cụm từ phù hợp với những người bạn không biết quá rõ và không quá thân.
2. Merry Christmas
Bạn có thể bắt gặp cụm từ "Merry Christmas" trên bưu thiếp, khu trang trí, biển hiệu quảng cáo... và nghe mọi người dùng với nhau thường xuyên.
Các nước phương Tây đón Tết Dương lịch nên Giáng sinh đã gần kề với năm mới. Do đó, bạn có thể dùng "Merry Christmas and Happy New Year" để chúc mừng Giáng sinh và năm mới.
3. Wishing you good tidings
"Tidings" là từ tiếng Anh cổ, không còn phổ biến trong hiện tại. Từ này thường được dùng trong nhà thờ, xuất hiện trong các bài thánh ca để chỉ những tin tức tốt lành. Do đó, nếu có một người bạn theo đạo Thiên chúa, bạn có thể sử dụng lời chúc này, mang nghĩa "Chúc bạn gặp nhiều điều tốt lành". Tuy nhiên, cụm từ này phù hợp để gửi tin nhắn hoặc viết trong thiệp hơn là trong ngữ cảnh giao tiếp.
4. Wishing you warmth and good cheer
"Good cheer" là cách diễn đạt khác của "fun" (vui vẻ), chỉ dùng trong lời chúc mừng Giáng sinh. Trong cách nói hàng ngày, "good cheer" có vẻ hơi lỗi thời.
Lời chúc này mang nghĩa "Mong bạn ấm áp và vui vẻ", đồng thời nhắc nhở ai đó vẫn luôn ở trong suy nghĩ của bạn, phù hợp gửi cho một người không thường xuyên gặp gỡ, trò chuyện.
5. Thinking warmly of you and your family at this time
Kỳ nghỉ lễ không dễ dàng với tất cả mọi người. Nếu ai đó vừa mất đi người thân hoặc đang đối mặt và trải qua khoảng thời gian khó khăn, những lời chúc vui vẻ không thích hợp. Cụm từ này có nghĩa "Lúc này, bạn sẽ thấy ấm áp nếu nghĩ đến gia đình mình và đến tôi", dùng để nhắc nhở ai đó một cách tinh tế rằng bạn cũng có hoàn cảnh tương đồng và đồng cảm với họ trong dịp lễ này.
6. Wishing you a well-deserved rest and a relaxing new year
Nếu đang viết thiệp cho đồng nghiệp hoặc cấp trên, bạn có thể dùng lời chúc này bởi nó mang nghĩa "Chúc bạn có một kỳ nghỉ xứng đáng và một năm mới thư giãn". Lời chúc còn mang ý nghĩa thúc giục họ tận dụng thời gian để nghỉ ngơi sau một năm miệt mài làm việc.
7. Missing you and hope to see you in the new year
Nếu đã mất liên lạc với ai đó hoặc lâu không gặp một người bạn, bạn nên tận dụng lời chúc này để kết nối lại với họ. "Nhớ bạn và hy vọng có thể gặp lại bạn trong năm mới" ngoài việc bày tỏ tình cảm còn là lời hẹn về một buổi gặp gỡ.
8. Thanks for all your help this semester! I hope you get the break you deserve
Nếu đang học tập tại một quốc gia nói tiếng Anh, bạn có thể dành tặng giáo sư của mình lời chúc này. "Cảm ơn thầy vì đã giúp đỡ em trong kỳ học vừa qua. Em chúc thầy có kỳ nghỉ xứng đáng", lời chúc này thể hiện sự biết ơn, cùng có thể dùng với người hướng dẫn, thầy cô giúp đỡ bạn trong khía cạnh học thuật.
9. There’s no greater gift than spending time with you
Mang nghĩa "Không món quà nào hơn việc dành thời gian ở bên bạn" dùng để dành tặng người yêu hoặc những người bạn cực kỳ thân thiết, bày tỏ sự trân trọng của bạn khi được bên cạnh họ. Trong nhiều trường hợp, cụm từ này có thể dùng để tỏ tình trong các ngày lễ, tết.
Thanh Hằng (Theo FluentU)