Âm câm, thực ra là "chữ cái câm" (silent letter) là các chữ cái xuất hiện trong từ tiếng Anh nhưng không được đọc ra. Hiện tượng này gây khó khăn cho người học khi họ nhìn thấy một từ có âm câm lần đầu tiên. Người học thường phải học thuộc lòng những từ này vì không có quy tắc cụ thể nào.
Các bảng bên dưới sẽ chỉ ra những từ có âm câm phổ biến nhất. Ngoài ra, các bạn có thể xem clip để nghe giáo viên nước ngoài hướng dẫn đọc các âm câm tại đây.
Âm "h"
what /wɑːt/ | honest /ˈɑːnɪst/ |
when /wen/ | hour /aʊər/ |
why /waɪ/ | while /waɪl/ |
which /wɪtʃ/ | where /weər/ |
whether /ˈweðər/ | rhythm /ˈrɪðəm/ |
ghost /ɡoʊst/ |
Âm "b"
lamb /læm/ | comb /koʊm/ |
thumb /θʌm/ | doubt /daʊt/ |
numb /nʌm/ | plumber /ˈplʌmər/ |
crumb /krʌm/ | limb /lɪm/ |
climbing /ˈklaɪmɪŋ/ | debt /det/ |
bomb /bɒm/ | tomb /tuːm/ |
Âm "k"
knife /naɪf/ | knock /nɒk/ |
knee /niː/ | knight /naɪt/ |
knot /nɑːt/ | knack /næk/ |
knitting /ˈnɪtɪŋ/ | knew /njuː/ |
know /nəʊ/ | knob /nɒb/ |
Âm "t"
fasten /ˈfæsən/ | Christmas /ˈkrɪsməs/ |
castle ˈkæsl/ | mortgage /ˈmɔːɡɪdʒ/ |
listen /ˈlɪsən/ | soften /ˈsɒfən/ |
Clip của cô giáo nước ngoài dạy cách phát âm các âm câm |
Y Vân