Chỉ tiêu và điểm nhận hồ sơ như sau:
STT |
Ngành |
Mã ngành |
Tổ hợp xét tuyển |
Chỉ tiêu |
Điểm nhận hồ sơ |
|
Chương trình đào tạo cử nhân quốc tế tại TP HCM | ||||||
1 |
Công nghệ thông tin |
D480201Q |
(Toán, Lý, Hóa) (Toán, Lý, Tiếng Anh) |
10 |
17.0 |
|
2 |
Khoa học và quản lý môi trường |
D440301Q |
(Toán, Lý, Hóa)(Toán, Hóa, Sinh) (Toán, Lý, Tiếng Anh) |
10 |
17.0 |
|
3 |
Công nghệ sinh học |
D420201Q |
(Toán, Lý, Hóa) (Toán, Hóa, Sinh) (Toán, Lý, Tiếng Anh) |
10 |
17.0 |
|
4 |
Kinh doanh quốc tế |
D340120Q |
(Toán, Lý, Hóa) (Toán, Ngữ Văn, Tiếng Anh) (Toán, Lý, Tiếng Anh) |
10 |
17.0 |
|
5 |
Thương mại quốc tế |
D310106Q |
(Toán, Lý, Hóa) (Toán, Ngữ Văn, Tiếng Anh) (Toán, Lý, Tiếng Anh) |
10 |
17.0 |
|
6 |
Quản lý và kinh doanh nông nghiệp quốc tế |
D620114Q |
(Toán, Lý, Hóa) (Toán, Ngữ Văn, Tiếng Anh) (Toán, Lý, Tiếng Anh) |
10 |
17.0 |
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔNG LÂM TP. HCM PHÂN HIỆU GIA LAI |
205 |
|||||
1 |
Quản lý đất đai |
D850103 |
(Toán, Lý, Hóa) (Toán, Lý, Tiếng Anh) |
40 |
15.0 |
|
2 |
Lâm nghiệp |
D620201 |
(Toán, Lý, Hóa) (Toán, Hóa, Sinh) |
40 |
15.0 |
|
3 |
Nông học |
D620109 |
(Toán, Lý, Hóa) (Toán, Hóa, Sinh) |
10 |
15.0 |
|
4 |
Quản lý tài nguyên và môi trường |
D850101 |
(Toán, Lý, Hóa) (Toán, Hóa, Sinh) |
45 |
15.0 |
|
5 |
Công nghệ thực phẩm |
D540101 |
(Toán, Lý, Hóa) (Toán, Hóa, Sinh) |
35 |
15.0 |
|
6 |
Kế toán |
D340301 |
(Toán, Lý, Hóa) (Toán, Ngữ Văn, Tiếng Anh) |
35 |
15.0 |
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔNG LÂM TP. HCM PHÂN HIỆU NINH THUẬN |
240 |
|||||
1 |
Quản lý đất đai |
D850103 |
(Toán, Lý, Hóa) (Toán, Lý, Tiếng Anh) |
40 |
15.0 |
|
2 |
Nông học |
D620109 |
(Toán, Lý, Hóa) (Toán, Hóa, Sinh) |
30 |
15.0 |
|
3 |
Quản lý tài nguyên và môi trường |
D850101 |
(Toán, Lý, Hóa) (Toán, Hóa, Sinh) |
40 |
15.0 |
|
4 |
Công nghệ thực phẩm |
D540101 |
(Toán, Lý, Hóa) (Toán, Hóa, Sinh) |
45 |
15.0 |
|
5 |
Thú y |
D640101 |
(Toán, Lý, Hóa) (Toán, Hóa, Sinh) |
10 |
15.0 |
|
6 |
Nuôi trồng thủy sản |
D620301 |
(Toán, Lý, Hóa) (Toán, Hóa, Sinh) |
40 |
15.0 |
|
7 |
Quản trị kinh doanh |
D340101 |
(Toán, Lý, Hóa) (Toán, Ngữ Văn, Tiếng Anh) |
35 |
15.0 |