|
1 |
Cộng hòa Ba Lan |
|
2 |
Các tiểu vương quốc Arab thống nhất |
|
3 |
Hàn Quốc |
|
4 |
Cộng hòa Kazakhstan |
|
5 |
Mông Cổ |
|
6 |
Vương quốc Oman |
|
7 |
Vương quốc Thái Lan |
|
8 |
Romania |
|
9 |
Nhật Bản |
|
10 |
New Zealand |
|
11 |
CHLB Brazil |
|
12 |
Sri Lanka |
|
13 |
Cộng hòa Czech |
|
14 |
Vương quốc Morocco |
|
15 |
Vương quốc Saudi Arabia |
|
16 |
Cộng hòa Armenia |
|
17 |
CHLB Đức |
|
18 |
Liên bang Nga |
|
19 |
Liên hiệp Vương quốc Anh và Bắc Ireland |
|
20 |
Cộng hòa Áo |
|
21 |
Cộng hòa San Marino |
|
22 |
CHDCND Lào |
|
23 |
Cộng hòa Singapore |
|
24 |
Vương quốc Bỉ |
|
25 |
Vương quốc Tây Ban Nha |
|
26 |
Vương quốc Đan Mạch |
|
27 |
Hợp chúng quốc Hoa Kỳ |
|
28 |
Italy |
|
29 |
Cộng hòa Bulgaria |
|
30 |
Cộng hòa Slovakia |
|
31 |
Na Uy |
|
32 |
Thụy Điển |
|
33 |
Israel |
|
34 |
Pháp |
|
35 |
Cộng hòa Thổ Nhĩ Kỳ |
|
36 |
Cộng hòa Azerbaijan |
|
37 |
Cộng hòa Ấn Độ |
|
38 |
Liên bang Thụy Sỹ |
|
39 |
CHND Trung Hoa |
|
40 |
Cộng hòa Hồi giáo Pakistan |
|
41 |
Ireland |
|
42 |
Cộng hòa Hy Lạp |
|
43 |
Nhà nước Kuwait |
|
44 |
Cộng hòa Colombia |
|
45 |
Vương quốc Hà Lan |
|
46 |
Australia |
|
47 |
Cộng hoà Phần Lan |
|
48 |
Đài Loan (Trung Quốc) |
|
49 |
Hungary |
|
50 |
Cộng hoà Belarus |
|
51 |
Vương quốc Campuchia |
|
52 |
CHDCND Algeria |
|
53 |
Cộng hoà Indonesia |
|
54 |
CHDC Liên bang Nepal |
|
55 |
Liên bang Mexico |
|
56 |
Bolivia |
|
57 |
Cộng hoà Croatia |
|
58 |
Cộng hoà Ireland |
|
59 |
Cộng hoà Bồ Đào Nha |
|
60 |
Turkmenistan |
|
61 |
Nhà nước Palestine |
|
62 |
Nhà nước Qatar |
|
63 |
Nhà nước Libya |
|
64 |
Cộng hòa Arab Ai Cập |
|
65 |
Cộng hòa Dân chủ Timor Leste |
|
66 |
Ukraine |
|
67 |
Cộng hòa Philippines |
|
68 |
Malaysia |
|
69 |
Công quốc Luxembourg |
|
70 |
Cộng hoà Argentina |
|
71 |
Vương quốc Hashemite Jordani |
|
72 |
Brunei Darussalam |
|
73 |
Canada |
| 74 | Zimbabwe |
| 75 | Maldives |
| 76 | Iraq |
| 77 | Nam Phi |
| 78 |
Iran |