Đứng trước tham vọng phát triển ngành công nghiệp bán dẫn, Việt Nam đối diện với bài toán cốt lõi: làm thế nào để sở hữu nguồn nhân lực chất lượng cao cho ngành công nghiệp này? Bí quyết từ câu chuyện thần kỳ của Đài Loan có thể mở ra những gợi ý quý giá.
Thành công của Đài Loan không phải là phép màu từ trên trời rơi xuống mà bắt nguồn từ một chiến lược phát triển nhân lực bài bản, được ví như "tam giác vàng" với ba trụ cột. Chính quyền Đài Loan không chỉ ban hành chính sách mà còn kiên định thực thi với tầm nhìn xuyên suốt nhiều thập kỷ. ITRI (Viện Nghiên cứu Công nghệ Công nghiệp) không chỉ là đơn vị nghiên cứu mà còn là "bà đỡ" cho cả một thế hệ doanh nghiệp và nhân tài bán dẫn. Và hệ thống đại học chất lượng cao liên kết chặt chẽ với công nghiệp, đào tạo gắn kết với nhu cầu thực tiễn của ngành. Điều khiến "tam giác vàng" này đặc biệt hiệu quả là cách ba yếu tố riêng lẻ này được kết nối thành một hệ sinh thái tích hợp, hướng về một mục tiêu thống nhất.
85% lãnh đạo cấp cao trong ngành bán dẫn Đài Loan giai đoạn 1980-2000 đều có bằng cấp từ các đại học hàng đầu như MIT, Stanford và Berkeley (theo số liệu của Đại học Quốc gia Đài Loan, 2021). Đây là kết quả trực tiếp từ chiến lược "Chim bồ câu hồi hương" (Homing Pigeon) - chương trình giúp Đài Loan thu hút hơn 4.000 chuyên gia hải ngoại trở về từ Thung lũng Silicon và các trung tâm công nghệ lớn trên thế giới trong giai đoạn 1985-2000. Nhưng sức mạnh thực sự của chương trình không đến từ số lượng, mà từ chất lượng và tầm ảnh hưởng của những nhân tài hàng đầu.
Morris Chang hay Chintay Shih không chỉ mang về kiến thức kỹ thuật mà còn cả tầm nhìn chiến lược và mạng lưới quan hệ quốc tế quý giá. Dưới sự lãnh đạo của Morris Chang - với bằng tiến sĩ từ Stanford và 25 năm kinh nghiệm tại Texas Instruments - TSMC đã phát triển từ một startup thành tập đoàn sản xuất chip hàng đầu thế giới với doanh thu 45 tỷ USD (2020).
Để thu hút những nhân tài đẳng cấp này, Đài Loan triển khai gói ưu đãi: miễn thuế thu nhập cá nhân ba năm đầu, hỗ trợ nhà ở lên đến 70% chi phí, quỹ nghiên cứu cá nhân trị giá 100.000-500.000 USD, và cơ hội ưu đãi đầu tư vào các công ty khởi nghiệp công nghệ. Những chính sách này không chỉ giải quyết nhu cầu vật chất mà còn tạo ra môi trường để các nhân tài phát huy tối đa năng lực và tầm ảnh hưởng.
Trái tim của mô hình "tam giác vàng" chính là ITRI - đơn vị đã trở thành động lực then chốt cho sự phát triển của ngành bán dẫn Đài Loan. Hàng năm, ITRI đào tạo khoảng 2.000 kỹ sư và nhà nghiên cứu, đồng thời cử hơn 200 nhà khoa học đi học tập và làm việc tại các tập đoàn công nghệ và viện nghiên cứu hàng đầu ở Mỹ, Nhật Bản và châu Âu. Đặc biệt, mô hình "spin-off" (tách rời) của ITRI đã tạo ra hiệu ứng lan tỏa mạnh mẽ. Các dự án nghiên cứu thành công được tách thành các công ty độc lập, góp phần trực tiếp tạo ra hơn 280.000 việc làm chất lượng cao trong ngành công nghệ của Đài Loan. TSMC - niềm tự hào của ngành bán dẫn Đài Loan - chính là đứa con tinh thần của ITRI, được tách ra năm 1987 và đang tuyển dụng hơn 65.000 nhân viên với mức lương thuộc nhóm cao nhất tại Đài Loan.
Đài Loan dành 3,5% GDP cho nghiên cứu và phát triển (R&D) - con số ngang với các cường quốc công nghệ như Nhật Bản, Đức và Mỹ. Đặc biệt, 70% ngân sách R&D được tập trung cho lĩnh vực bán dẫn và điện tử - minh chứng cho chiến lược đầu tư có trọng tâm. Mức đầu tư dồi dào này cho phép Đài Loan duy trì 15 nhà nghiên cứu trên mỗi 1.000 lao động, gần gấp đôi mức trung bình 8 của các nước OECD. Kết quả là Đài Loan hiện đứng thứ tư toàn cầu về số lượng bằng sáng chế trong lĩnh vực bán dẫn, chỉ sau Mỹ, Nhật Bản và Hàn Quốc.
Song song với việc thu hút nhân tài, Đài Loan đầu tư mạnh mẽ vào hệ thống giáo dục nội địa. Hiện nay, họ có 40 trường đại học đào tạo về lĩnh vực bán dẫn, với quy mô tuyển sinh gần 10.000 sinh viên mỗi năm. Đặc biệt, việc đặt các trường hàng đầu về bán dẫn như Chiao Tung và Tsinghua ngay cạnh Khu Khoa học Hsinchu đã tạo ra mối liên kết chặt chẽ giữa đào tạo và thực tiễn. Nhờ vậy, 65% sinh viên tốt nghiệp được tuyển dụng ngay lập tức bởi các công ty trong khu công nghệ - một tỷ lệ mà nhiều quốc gia chỉ có thể mơ ước.
Nhìn vào mô hình thành công của Đài Loan, câu hỏi đặt ra là Việt Nam hiện ở đâu? Với 75 mã ngành đào tạo về vi mạch bán dẫn, con số thoạt nhìn có vẻ ấn tượng. Tuy nhiên, thực tế lại cho thấy một khoảng cách lớn: cả nước chỉ có khoảng 5.000-6.000 kỹ sư làm việc trong lĩnh vực bán dẫn, trong khi nhu cầu dự kiến lên đến 20.000-25.000 người vào năm 2025 và 50.000 người vào năm 2030 (theo Hiệp hội Công nghiệp Bán dẫn Việt Nam, 2024).
Chất lượng đào tạo còn khoảng cách lớn với yêu cầu thực tế: chỉ 20% sinh viên tốt nghiệp đáp ứng được yêu cầu công việc ngay. Đội ngũ giảng viên chuyên môn cao chỉ có khoảng 150 người, nghĩa là trung bình mỗi mã ngành chỉ có 2 giảng viên chuyên sâu. Mức đầu tư cho R&D chỉ đạt 0,5% GDP. Trong khi Đài Loan thu hút hàng nghìn chuyên gia hải ngoại, Việt Nam có khoảng 300 chuyên gia Việt kiều làm việc trong lĩnh vực bán dẫn tại các tập đoàn công nghệ hàng đầu thế giới, nhưng chỉ 15% trong số họ có ý định trở về nước làm việc trong 5 năm tới.
Mặc dù còn nhiều thách thức, Việt Nam đứng trước cơ hội vàng để phát triển ngành công nghiệp bán dẫn. Căng thẳng thương mại Mỹ - Trung và xu hướng đa dạng hóa chuỗi cung ứng sau đại dịch Covid-19 khiến nhiều tập đoàn công nghệ lớn tìm kiếm các điểm đến mới ngoài Trung Quốc. Với vị trí địa lý thuận lợi, môi trường chính trị ổn định và nguồn nhân lực trẻ dồi dào (70% dân số dưới 35 tuổi), Việt Nam đang trở thành điểm đến hấp dẫn. Theo dự báo của Hiệp hội Doanh nghiệp Điện tử Việt Nam (2024), đến năm 2030, ngành công nghiệp bán dẫn Việt Nam có thể tạo ra doanh thu 5-8 tỷ USD và tạo việc làm cho 50.000 lao động chất lượng cao.
Tuy nhiên, cuộc đua trong khu vực Đông Nam Á cũng ngày càng gay gắt. Malaysia đã công bố chiến lược phát triển với mục tiêu đạt 120 tỷ RM (khoảng 27 tỷ USD) doanh thu vào năm 2030. Thái Lan đang tích cực đầu tư vào Khu công nghiệp Đông với nhiều ưu đãi thuế đặc biệt. Philippines, Indonesia và cả Campuchia cũng đang xây dựng chiến lược riêng để tham gia vào chuỗi giá trị toàn cầu.
Bài học từ Đài Loan cho thấy, yếu tố quyết định thành công trong ngành bán dẫn không phải là máy móc hay nhà xưởng, mà chính là nguồn nhân lực chất lượng cao.
Từ kinh nghiệm đó, Việt Nam cần xây dựng một kế hoạch tổng thể phát triển nhân lực dài hạn, với tầm nhìn xuyên suốt ít nhất 20-30 năm. Đây là một cuộc marathon, đòi hỏi sự kiên trì và nhất quán trong chính sách. Việt Nam cần tạo ra "tam giác vàng" phiên bản riêng - sự kết hợp giữa chính sách nhà nước, viện nghiên cứu và trường đại học. Việc thành lập một Viện Nghiên cứu Bán dẫn Quốc gia tương tự ITRI là bước đi then chốt, kèm theo đó là chương trình "Chim bồ câu hồi hương" phiên bản Việt Nam để thu hút chuyên gia Việt kiều. Đồng thời, cần đầu tư mạnh mẽ và có trọng tâm vào R&D, giáo dục và đào tạo, với tỷ lệ đầu tư cho R&D cần được nâng lên ít nhất 1,5% GDP vào năm 2030, tập trung ưu tiên cho lĩnh vực bán dẫn.
Hành trình phát triển ngành công nghiệp bán dẫn của Việt Nam còn nhiều thách thức, nhưng không vì thế mà không khả thi. Giấc mơ về một "Thung lũng Silicon của Việt Nam" hoàn toàn có thể trở thành hiện thực nếu bắt đầu ngay từ hôm nay, bằng việc đầu tư đúng đắn vào nguồn nhân lực - chìa khóa quyết định thành công trong cuộc cách mạng công nghiệp bán dẫn.
Phan Lê Quỳnh Hoa