1. Brood và Brewed

Brood là lứa, ổ (gà con, chim non), đoàn, bầy, lũ (người, súc vật). Brewed là thể quá khứ của động từ brew, nghĩa là chế rượu, pha trà. /bruːd/ |
2. Deer và Dear

Deer là con hươu, con nai. Danh từ dear là người yêu dấu; tính từ dear nghĩa là thân mến, đáng mến, thường sử dụng để mở đầu bức thư (Dear John...). /dɪr/ |
3. Feat và Feet

Feat là kỳ công, chiến công (rất khó để đạt được). Feet là dạng số nhiều của foot, nghĩa là bàn chân, bước chân. /fiːt/ |
4. Flee và Flea

Flee là chạy trốn, bỏ chạy (do sợ sãi hoặc gặp nguy hiểm). Flea là con bọ chét. /fliː/ |
5. Guessed và Guest

Guessed là thể quá khứ của động từ guess, có nghĩa là phỏng đoán, ước chừng. Guest là khách, khách mời. /ɡest/ |
Phiêu Linh