1. Snake in the grass /sneɪk ɪn ðə ɡræs/: Một người giả tạo, bên ngoài tỏ ra thân thiện nhưng thực chất bên trong lại có tâm địa xảo trá, lừa dối hoặc phản bội.
Cách dùng: Thường dùng để cảnh báo ai đó về một người không đáng tin. Ví dụ: I thought he was my friend, but he turned out to be a snake in the grass.
Từ tương tự trong tiếng Việt: "Kẻ tiểu nhân", "Kẻ hai mặt".
2. Snake oil salesman /sneɪk ɔɪl ˈseɪlzmən/: Một kẻ lừa đảo, đặc biệt là những người bán sản phẩm kém chất lượng nhưng quảng cáo sai sự thật.
Cách dùng: Thường dùng để chỉ những người bán hàng đa cấp lừa đảo hoặc quảng cáo sai sự thật. Ví dụ: The so-called investment guru is just a snake oil salesman, tricking people out of their money.
Từ tương tự trong tiếng Việt: "Lang băm", "Kẻ bán hàng lừa đảo", "Treo đầu dê bán thịt chó".
3. Snake pit /sneɪk pɪt/: Một nơi hỗn loạn, đầy rẫy sự tranh giành và lừa lọc.
Cách dùng: Thường dùng để nói về môi trường làm việc có nhiều âm mưu, đấu đá nội bộ. Ví dụ: The company’s boardroom is a real snake pit, full of backstabbing and betrayal.
Từ tương tự trong tiếng Việt: "Nồi da xáo thịt", "Nơi đấu đá lẫn nhau".
4. Snake out of /sneɪk aʊt ʌv ˈsʌmθɪŋ/: Thoát khỏi một tình huống khó khăn hoặc tránh được trách nhiệm một cách khéo léo, linh hoạt.
Cách dùng: Thường mang nghĩa tiêu cực (né tránh trách nhiệm), nhưng cũng có thể tích cực (linh hoạt, khéo léo xử lý). Ví dụ: She managed to snake out of a bad deal by negotiating smartly.
Từ tương tự trong tiếng Việt: "Thoát hiểm ngoạn mục", "Luồn lách thành công".
Trương Hải Hà (IELTS 9.0, Tác giả sách IELTS Writing Navigator)