![]() |
Ông Trương Phi Dũng, phụ trách bộ phận máy tính cá nhân. Ảnh: Xuân Thu. |
Những sản phẩm này, bao gồm các model A, M và X trong họ NetVista, sử dụng những bộ xử lý nhanh hơn, nhưng IBM tập trung vào các chức năng quản lý và bảo mật mới. Đối với ThinkPad, công ty này đề cao khả năng ứng dụng công nghệ không dây.
Đặt ra mục tiêu gọn nhẹ với các tính năng cao, máy để bàn NetVista X41 tiết kiệm chỗ tới 75% so với một máy Pentium 4 cùng loại. NetVista X41 có hai lựa chọn cho màn hình tinh thể lỏng, 15 và 17 inch và được trang bị ổ cứng 40 GB, 1 GB RAM, đồ họa 3 chiều với bộ xử lý mở rộng ATI Rage 128 Ultra và bộ nhớ video 16 MB.
Thiết kế “tất cả trong một”, cục CPU nằm ngay sau màn hình, cho phép người sử dụng đặt máy tại các vị trí chật hẹp. Sản phẩm thế hệ trước đó, NetVista X40i, có điểm bất lợi. Trong nỗ lực làm ẩn toàn bộ phần cứng, các kiến trúc sư của IBM đã đặt một số bộ phận quan trọng tại những chỗ “khó vươn tới”. Ví dụ, để
![]() |
Trục xoay giúp máy có thể thích ứng với nhiều địa thế. |
Hệ thống bảo mật riêng biệt của IBM
Hệ thống này được thiết kế để bảo vệ số liệu, phần cứng và việc truy cập mạng, và được cấu thành từ hai phần: chip bảo mật riêng và phần mềm bảo mật (Client Security Software 2.0).
Chip này sử dụng các chìa khoá mã hoá và hỗ trợ các hoạt động trao đổi mã khoá. Do các chức năng này được thực hiện tại vùng được bảo vệ của chip - không phải tại bộ nhớ chính, và không dựa vào ổ cứng để lưu trữ các chìa khoá giải mã - nên hệ thống có khả năng bảo mật cao hơn các giải pháp chỉ dựa vào phần mềm.
Phần mềm bảo mật của IBM cung cấp giao diện giữa các ứng dụng bảo mật và các chức năng của chip. Nó cũng hỗ trợ các tính năng không dây cũng như các thiết bị bảo mật mới nhất để điều khiển khả năng truy cập vào máy tính và mạng.
Văn Bình