1. Pop up
Pop up có nghĩa đột ngột xuất hiện, xảy ra mà không báo trước. Khi nói đến máy tính, đó là những mẩu quảng cáo hoặc hộp tin tự động xuất hiện trên màn hình khi bạn đang lướt web, nhằm thông báo cho bạn nội dung gì đó, thường là gợi ý mua sản phẩm hoặc dịch vụ. Bạn thường phải nhấp chuột để tắt đi.
2. Scroll up/down
Cụm động từ này được sử dụng khi bạn cuộn trang web từ trên xuống dưới hoặc từ dưới lên trên bằng các phím mũi tên chỉ hướng hoặc con chuột. Do đó, khi ai đó yêu cầu bạn "scroll up", họ đang muốn bạn kéo lên phần trên của trang web.
3. Log in
Đây là thao tác mà bạn thực hiện thường xuyên trên máy tính. Mỗi khi nhập "username" (tên người dùng) và "password" (mật khẩu), chẳng hạn khi vừa mở máy tính hoặc email, bạn đang "logging in" (đăng nhập).
4. Set up
Cụm động từ này thường được dùng khi bạn mua một chiếc máy tính mới. Bạn sẽ phải tải xuống những phần mềm cần thiết và có thể phải chuyển dữ liệu từ máy tính cũ sang. Tất cả quá trình này được gọi là "set up" (cài đặt) máy tính.
5. Plug in
Nhiều người luôn mang theo laptop (máy tính xách tay) để sử dụng ở bất kỳ đâu. Khi hết pin, bạn cần "plug in" (cắm) chiếc laptop đó vào "electric power point" (ổ cắm điện).
Thùy Linh (theo EF English Live)