![]() |
Mourinho làm quen với bóng đá đỉnh cao từ vị trí trợ lý cho HLV Bobby Robson tại Barca. Thời trẻ "Người đặc biệt" chỉ là một cầu thủ xoàng xĩnh và sớm giải nghệ. |
![]() |
Sau mùa bóng 1996-1997, Bobby Robson ra đi. Mourinho ở lại làm trợ lý cho HLV kế nhiệm Louis Van Gaal. |
![]() |
Mourinho và Pep Guardiola - thủ quân của Barca cuối thập niên 1990 - như hai người bạn thân trên sân tập. |
![]() |
Rời Barca giữa năm 2000, Mourinho thăng tiến rất nhanh trong nghiệp HLV. Năm 2004, "Người đặc biệt" giúp FC Porto đoạt chức vô địch Champions League. |
![]() |
Năm 2005, Mourinho khoái chí mừng chiến thắng của Chelsea trước Barca ở vòng 16 đội Champions League. |
![]() |
Năm 2006, Chelsea và Mourinho bị chính Barca của HLV Frank Rijkaard loại ở vòng 16 đội. |
![]() |
HLV 48 tuổi mừng chiến thắng trên sân Nou Camp sau khi giúp Inter vượt qua Barca ở bán kết Champions League 2010. |
![]() |
Mourinho khẩu chiến với thủ môn Victor Valdes sau màn chia vui phấn khích. |
![]() |
Nửa năm sau chiến thắng của Inter, Mourinho và Real Madrid thua Barca 0-5 trong trận siêu kinh điển tại sân Nou Camp. |
![]() |
Mourinho thường tỏ ra căng thẳng với đội bóng cũ trên cương vị HLV Real. |
![]() |
Cuối tháng 4/2011, Mourinho giúp Real giành danh hiệu đầu tiên sau 3 năm - Cup Nhà vua Tây Ban Nha - bằng chiến thắng 1-0 trước Barca trong trận chung kết. |
![]() |
Nhưng không lâu sau, Real bị Barca qua mặt tại Champions League. Mourinho bị truất quyền chỉ đạo trong trận bán kết lượt đi. |
![]() |
Trong trận lượt về tranh Siêu Cup Tây Ban Nha giữa tháng 8, Mourinho chọc tay vào mắt Tito Vilanova - trợ lý của HLV Guardiola. Sự cố đã hủy hoại phần nào hình ảnh của "Người đặc biệt". |
Thùy Dương