1. Mẫu câu giao tiếp về tình trạng hôn nhân
Mẫu câu tiếng Anh | Mẫu câu tiếng Việt |
I am single. | Tôi độc thân. |
I’m not seeing/dating anyone. | Tôi không đang gặp gỡ/hẹn hò ai cả. |
I’m not ready for a serious relationship. | Tôi chưa sẵn sàng cho một mối quan hệ nghiêm túc. |
I’m going out with a colleague. | Tôi đang hẹn hò với một đồng nghiệp. |
I’m in a relationship. | Tôi đang trong một mối quan hệ. |
I’m in an open relationship. | Tôi đang trong một mối quan hệ không ràng buộc. |
I have a boyfriend/girlfriend/ lover/partner. |
Tôi có bạn trai/bạn gái/người tình. |
I’m in love with my best friend. | Tôi yêu người bạn thân nhất của mình. |
It’s complicated. | Rắc rối lắm. |
I’m engaged to be married next month. | Tôi đã đính hôn và sẽ cưới tháng tới. |
I have a hot fiancé/fiancée. | Tôi có một người vợ/chồng sắp cưới nóng bỏng. |
I’m married (with two kids). | Tôi đã kết hôn (và có hai con) |
I have a husband/wife. | Tôi có chồng/vợ rồi. |
I’m a happily married man. | Tôi là một người đàn ông hạnh phúc có gia đình. |
I have a happy/unhappy marriage. | Tôi có một cuộc hôn nhân hạnh phúc/không hạnh phúc. |
My wife and I, we’re seperated. | Tôi và vợ tôi đang ly thân. |
I’m going through a divorce. | Tôi đang trải qua một cuộc ly hôn. |
I’m divorced, and my ex wants to claim the kids. | Tôi đã ly hôn, và chồng cũ muốn giành quyền nuôi con. |
I’m a widow. I lost my husband two years ago. | Tôi là một quả phụ. Chồng tôi mất hai năm trước. |