| Đặc ngữ, thành ngữ | Nghĩa |
| A1 | Thứ tốt nhất (something is A1) |
| Back to square one | Bắt đầu lại từ đầu |
| Your better half | Vợ hoặc chồng |
| Something is done by the numbers | Làm đúng trật tự, không có chỗ cho sáng tạo |
| Do a double take | Cư xử bình tĩnh trước những tin bất ngờ |
| A double whammy | Cái gì đó là khỏi nguồn của nhiều vấn đề cùng một lúc |
| Feel like a million | Cảm thấy khỏe và vui |
| First come first served | Đến trước thì được phục vụ trước |
| Stand four-square behind someone | Giúp ai đó hết sức mình |
| Give me five | đập tay (2 người cùng giơ tay, đập 2 lòng bàn tay vào nhau) |
| The lesser of two evils | Một việc đỡ tồi tệ hơn cái còn lại |
| Look out for number one | Bản thân mình là trên hết |
| Go off on one | Rất tức giận |
| Someone is on all fours | (động tác) bò |
| Tell somebody to do something on the double | Làm nhanh và ngay lập tức |
| Once bitten twice shy | Bài học nhớ đời |
| Something is done at one fell swoop | Việc được thực hiện nhanh chóng |
| One for the road | Cốc rượu/ bia cuối cùng trước khi lên đường |
| Be one over the eight | Say |
| Put two and two together | Đi đến kết luận vững chắc |
| Second-guess someone | Cố đoán rằng người ta đang làm gì |
| Be six feet under | Đã chết |
| Six of one and half-a-dozen of the other | Không khác gì nhau |
| Be all at sixes and sevens | Gặp nhiều cãi vã |
| Take 40 winks | Đánh một giấc (ngủ) |
| Talk nineteen to the dozen | Nói rất nhanh |
| That makes two of us | Đây là lý do vì sao tôi và anh khác nhau |
| Be given the third degree | Chịu nhiều áp lực |
| Third time lucky | Lần thứ 3 sẽ may mắn (quá tam ba bận) |
| Watch your six | Cẩn thận trước những nguy hiểm rình rập |
| The whole nine yards | Tất cả những thứ cần thiết |
| Have a zero tolerance policy | Không bỏ qua bất cứ lỗi nhỏ nào |
Hải Khanh