CV (curriculum vitae) - sơ yếu lý lịch là một bản mô tả thông tin chính của ứng viên, giúp người tuyển dụng xem xét sự phù hợp của bạn với vị trí mà họ tuyển dụng. Một bản CV thường có 5 phần chính:
- Thông tin cá nhân (personal information): Bao gồm hình ảnh, họ tên... và tất cả các thông tin có liên quan đến bản thân.
- Mục tiêu nghề nghiệp (career objective): Chia ra mục tiêu ngắn hạn và dài hạn. Ở phần này bạn nên nhấn mạnh những đặc điểm tính cách khiến nhà tuyển dụng tin rằng bạn là ứng viên phù hợp nhất.
- Học vấn (education and qualifications): Bao gồm bằng cấp, tên trường, ngành học được trình bày ngắn gọn.
- Kinh nghiệm làm việc (work experience): Nói về những kinh nghiệm việc làm ở quá khứ, nên liệt kê những kinh nghiệm liên quan đến vị trí ứng tuyển.
- Kỹ năng (skills): Bao gồm những kỹ năng chuyên môn như ngoại ngữ, kỹ năng mềm hay tin học văn phòng.
Một số mẹo khi viết CV tiếng Anh
Một trong những cách cơ bản để có một bản CV ấn tượng là trình bày ngắn gọn, khoa học. Trình bày quá dài dòng và phức tạp có thể khiến nhà tuyển dụng mệt mỏi khi đọc những đoạn văn dài lê thê. Thay vì viết ra câu văn hoàn chỉnh, bạn nên chọn lựa ý chính và chia thành những đoạn nhỏ.
Ví dụ, thay vì viết: "I worked at XYZ as an accountant. My role was to manage the cost of the company, as well as making monthly tax report. I am also responsible for the payroll of the employees" bạn có thể chia thành các mục nhỏ:
- Managing the cost of the company (kiểm soát thu, chi của công ty).
- Making tax report (làm các báo cáo thuế).
- Responsible for the payroll of the employees (chịu trách nhiệm với tiền lương của nhân viên).
Ứng viên cần lưu ý thói quen sử dụng dạng động từ trong bản CV tiếng Anh. Có ba loại động từ thường được sử dụng trong văn bản tiếng Anh: động từ nguyên mẫu, động từ ở quá khứ và động từ V-ing.
Theo Ms Thúy Quỳnh, Quản lý Đào tạo và Học thuật của Anh Ngữ Ms Hoa, động từ V-ing là cách dùng phổ biến và thường được đánh giá cao. Sử dụng V-ing giúp nội dung bản CV được truyền tải một cách trang trọng, gây ấn tượng tốt hơn với nhà tuyển dụng. Có thể sử dụng các từ being involved in..., achieving..., developing..., ở đầu câu để liệt kê về kinh nghiệm, như "Being involved in the development of the self - driving mode for cars" (liên quan đến sự phát triển của tính năng tự lái cho ôtô).
Khi trình bày CV nên tránh sử dụng từ ngữ không hợp lý như từ quá hoa mỹ, từ chung chung. Thông thường nhà tuyển dụng chỉ dành 20 giây để xem một bản CV, nên họ không có thời gian để giải nghĩa từ ngữ bạn sử dụng. Ví dụ "an efficient personnel" (một nhân viên làm việc hiệu quả). Thêm từ này vào không chứng minh được bạn đã tạo ra giá trị gì cho công ty cũ. Thay vào đó bạn nên đi vào cụ thể hơn: "being able to complete the department’s task efficiently in a short time" để làm rõ tính hiệu quả mà bạn muốn nhắc tới.
Ngoài ra, bạn có thể thêm vào CV mục sở thích và thành tích (interests and achievements) để tạo ấn tượng với nhà tuyển dụng. Lưu ý, hãy liệt kê ngắn gọn và lựa chọn những hoạt động thiết thực, có liên quan đến vị trí mà bạn đang ứng tuyển.
Việt Hùng