Với lợi thế xuất phát đầu, Norris kiểm soát hoàn toàn cuộc đua để lần thứ tư từ đầu mùa thắng chặng, đồng thời giúp McLaren có 14 điểm nhiều hơn Ferrari - đội đua Italy có hai thành viên lần lượt về thứ nhì và thứ ba. Lần gần nhất McLaren vô địch thế giới là vào năm 2008 với chiến thắng cá nhân của Lewis Hamilton. Còn ở hạng mục đồng đội, cơn khát của đội đua này kéo dài từ năm 1998.
Norris reo lên sung sướng trên sóng radio khi được thông báo McLaren đã vô địch. "Năm tới cũng sẽ là năm của tôi", tay đua thắng chặng nói thêm.
Kể từ khi Hamilton ra đi hơn 10 năm trước, đội đua Anh dần suy thoái rồi khủng hoảng, trước khi trỗi dậy vài năm qua nhờ loạt thay đổi trong hàng ngũ lãnh đạo với các nhân tố với như giám đốc điều hành Zak Brown và giám đốc kỹ thuật Andrea Stella. Với phong độ rực sáng ở nửa cuối mùa 2024, McLaren hứa hẹn sẽ là đối thủ cạnh tranh quyết liệt chức vô địch cá nhân năm tới.
Tay đua còn lại của McLaren là tài năng trẻ Oscar Piastri bị rơi xuống cuối đoàn đua ngay từ khi xuất phát do va chạm với Max Verstappen. Dù vậy, anh vẫn về đích thứ 10 cùng với 1 điểm cho McLaren. Pha va chạm khiến cả Verstappen (xuất phát thứ 4) lẫn Piastri (xuất phát thứ nhì) đều mất cơ hội cạnh tranh vị trí dẫn đầu dù có được vị trí xuất phát thuận lợi. Do gây ra va chạm, tay đua Hà Lan bị phạt 10 giây và không còn cơ hội cạnh tranh vị trí trong top 3.
Việc Piastri tụt xuống cuối đoàn đua ngay từ vòng đầu trong khi cùng lúc Charles Leclerc (Ferrari) nhảy vọt từ vị trí xuất phát thứ 19 lên thứ 8 khiến McLaren bắt đầu lo sợ vuột cơ hội vô địch nếu có rủi ro với Lando Norris. Tuy nhiên, càng đua, Norris càng thể hiện sự chắc chắn và sớm tạo khoảng cách an toàn trong khi cuộc đua không có biến cố lớn, khiến hy vọng của Ferrari dần tan biến. Đội đua Italy sẽ phải đợi mùa mới, khi chia tay Carlos Sainz và đón Hamilton.
Grand Prix Abu Dhabi là chặng đua cuối cùng của huyền thoại Hamilton cho Mercedes trước khi gia nhập Ferrari từ 2025. Đây là một cuộc đua đầy mạnh mẽ của Hamilton, dù anh chỉ xuất phát thứ 16 sau màn trình diễn thiếu may mắn trong buổi phân hạng. Hamilton là tay đua duy nhất xuất phát với lốp cứng, rồi áp dụng chiến lược đảo ngược để chiếm vị trí thuận lợi ở nửa đầu cuộc đua.
Sau khi về pit thay lốp lần duy nhất ở tận vòng 34, Hamilton vượt Nico Hulkenberg và Pierre Gasly lẫn Verstappen để leo lên thứ năm ngay sau đồng đội George Russell. Với lốp mới hơn hẳn do thay muộn, Hamilton bám sát Russell suốt giai đoạn cuối, trước khi tấn công ở vòng cuối để giành vị trí thứ tư.
Dù không kịp tranh podium, đây vẫn là màn trình diễn ấn tượng của Hamilton trong bối cảnh Mercedes không có được chiếc xe mạnh mẽ mùa này. Trên sóng radio ngay sau khi chặng đua kết thúc, Mercedes và Hamilton đã chúc mừng và bày tỏ sự ngưỡng mộ cho nhau để khép lại sự hợp tác ăn ý suốt 12 năm qua và đạt thành công nhất trong lịch sử F1.
Kết quả Grand Prix Abu Dhabi
Thứ tự |
Tay đua |
Đội |
Vị trí xuất phát |
Số lần về pit |
Fastest lap cá nhân |
Thành tích |
Điểm |
1 |
Lando Norris |
McLaren |
1 |
1 |
1 phút 27,438 giây |
1 giờ 26 phút 33,291 giây |
25 |
2 |
Carlos Sainz Jnr |
Ferrari |
3 |
1 |
1:27,765 |
+5,832 giây |
18 |
3 |
Charles Leclerc |
Ferrari |
19 |
1 |
1:28,018 |
+31,928 |
15 |
4 |
Lewis Hamilton |
Mercedes |
16 |
1 |
1:27,278 |
+36,483 |
12 |
5 |
George Russell |
Mercedes |
6 |
1 |
1:28,195 |
+37,538 |
10 |
6 |
Max Verstappen |
Red Bull |
4 |
1 |
1:27,765 |
+49,847 |
9 |
7 |
Pierre Gasly |
Alpine |
5 |
1 |
1:29,251 |
+72,560 |
6 |
8 |
Nico Hulkenberg |
Haas |
7 |
1 |
1:29,152 |
+75,554 |
4 |
9 |
Fernando Alonso |
Aston Martin |
8 |
2 |
1:27,948 |
+82,373 |
2 |
10 |
Oscar Piastri |
McLaren |
2 |
2 |
1:27,690 |
+83,821 |
1 |
11 |
Alexander Albon |
Williams |
18 |
1 |
1:29,348 |
+1 vòng |
|
12 |
Yuki Tsunoda |
RB |
11 |
1 |
1:29,200 |
+1 vòng |
|
13 |
Zhou Guanyu |
Sauber |
15 |
2 |
1:27,982 |
+1 vòng |
|
14 |
Lance Stroll |
Aston Martin |
13 |
2 |
1:28,604 |
+1 vòng |
|
15 |
Jack Doohan |
Alpine |
17 |
1 |
1:29,121 |
+1 vòng |
|
16 |
Kevin Magnussen |
Haas |
14 |
4 |
1:25,637 |
+1 vòng |
|
17 |
Liam Lawson |
RB |
12 |
1:28,751 |
Bỏ dở cuộc đua |
||
18 |
Valtteri Bottas |
Sauber |
9 |
1:29,482 |
Bỏ dở cuộc đua |
||
19 |
Franco Colapinto |
Williams |
20 |
1:29,411 |
Bỏ dở cuộc đua |
||
20 |
Sergio Perez |
Red Bull |
10 |
- |
Bỏ dở cuộc đua |
+) Fastest-lap: 1 phút 25,637 giây do Kevin Magnussen (Haas) lập tại vòng57.
Bảng điểm tay đua mùa 2024
Thứ tự |
Tay đua |
Đội |
Số lần nhất chặng |
Điểm |
1 |
Max Verstappen |
Red Bull |
9 |
437 |
2 |
Lando Norris |
McLaren |
4 |
374 |
3 |
Charles Leclerc |
Ferrari |
3 |
356 |
4 |
Oscar Piastri |
McLaren |
2 |
292 |
5 |
Carlos Sainz Jnr |
Ferrari |
2 |
290 |
6 |
George Russell |
Mercedes |
2 |
245 |
7 |
Lewis Hamilton |
Mercedes |
2 |
223 |
8 |
Sergio Perez |
Red Bull |
152 |
|
9 |
Fernando Alonso |
Aston Martin |
70 |
|
10 |
Pierre Gasly |
Alpine |
42 |
|
11 |
Nico Hulkenberg |
Haas |
41 |
|
12 |
Yuki Tsunoda |
RB |
30 |
|
13 |
Lance Stroll |
Aston Martin |
24 |
|
14 |
Esteban Ocon |
Alpine |
23 |
|
15 |
Kevin Magnussen |
Haas |
16 |
|
16 |
Alexander Albon |
Williams |
12 |
|
17 |
Daniel Ricciardo |
RB |
12 |
|
18 |
Oliver Bearman |
Ferrari |
7 |
|
19 |
Franco Colapinto |
Williams |
5 |
|
20 |
Liam Lawson |
RB |
4 |
|
21 |
Zhou Guanyu |
Sauber |
4 |
|
22 |
Logan Sargeant |
Williams |
||
23 |
Valtteri Bottas |
Sauber |
||
24 |
Jack Doohan |
Alpine |
Bảng điểm đội đua mùa giải 2024
Thứ tự |
Đội |
Số lần nhất chặng |
Điểm |
1 |
McLaren |
6 |
666 |
2 |
Ferrari |
5 |
652 |
3 |
Red Bull |
9 |
589 |
4 |
Mercedes |
4 |
468 |
5 |
Aston Martin |
94 |
|
6 |
Alpine |
65 |
|
7 |
Haas |
58 |
|
8 |
RB |
46 |
|
9 |
Williams |
17 |
|
10 |
Sauber |
Minh Phương