Giá cổ phiếu cập nhật tại ngày 24/12.
Đơn vị tính: Tỷ đồng.
STT | Họ và tên | Mã CK |
Trị giá tài sản ngày 24/12 |
Tăng, giảm so với 23/12 |
1 | Phạm Nhật Vượng | VIC | 19.871 | -142 |
2 | Đoàn Nguyên Đức | HAG | 6.512 | -93,4 |
3 | Trần Đình Long | HPG | 4.022 | 0 |
4 | Phạm Thu Hương | VIC | 3.411 | -24,5 |
5 | Phạm Thúy Hằng | VIC | 2.278 | -16,3 |
6 | Nguyễn Hoàng Yến | MSN | 1.851 | -10,8 |
7 | Lê Phước Vũ | HSG | 1.843 | -30 |
8 | Hà Văn Thắm | OGC | 1.530 | -26,6 |
9 | Hồ Hùng Anh | MSN | 1.340 | -7,8 |
10 | Nguyễn Văn Đạt | PDR | 1.267 | 115 |
11 | Đặng Thành Tâm |
ITA, KBC, SGT, NVB |
1.252 | -22,1 |
12 | Vũ Thị Hiền | HPG | 1.231 | 0 |
13 | Dương Ngọc Minh | HVG | 1.082 | -4,2 |
14 | Trầm Trọng Ngâm | STB | 925 | -10,9 |
15 | Trương Gia Bình | FPT | 917 | -5,8 |
16 | Trần Kim Thành | KDC | 886 | 0 |
17 | Trần Lệ Nguyên | KDC | 706 | 0 |
18 | Nguyễn Duy Hưng | SSI | 669 | -11 |
19 | Madhur Maini | MSN | 561 | -3,2 |
20 | Trương Thị Lệ Khanh | VHC | 549 | -11,6 |