Cự ly |
Chặng bay |
Mức giá tối đa (đồng/vé một chiều) |
< 500 km | Phú Quốc – Kiên Giang/Cần Thơ |
1.700.000 |
Tp. Hồ Chí Minh – Kiên Giang | ||
Cần Thơ – Côn Đảo | ||
Hà Nội – Điện Biên/Đồng Hới/Vinh | ||
Tp. Hồ Chí Minh – Ban Mê Thuột/Đà Lạt/ Nha Trang/Pleiku/Phú Quốc/Cà Mau/Tuy Hòa/Côn Đảo | ||
Đà Nẵng – Pleiku/Ban Mê Thuột/Quy Nhơn/Đồng Hới/Vinh | ||
500 - 850 km | Hà Nội/Tp.Hồ Chí Minh – Đà Nẵng/ Huế/ Tam Kỳ |
1.940.000 |
Đà Nẵng – Đà Lạt/Nha Trang/Hải Phòng/ Cần Thơ | ||
Tp. Hồ Chí Minh – Quy Nhơn | ||
Vinh – Ban Mê Thuột | ||
|
Hà Nội – Quy Nhơn/Pleiku |
2.580.000 |
Tp. Hồ Chí Minh – Đồng Hới | ||
1000 - 1280 km | Hà Nội – Tp. Hồ Chí Minh/Nha Trang |
2.720.000 |
Tp. Hồ Chí Minh – Hải Phòng/ Vinh/ Thanh Hóa | ||
Hà Nội – Ban Mê Thuột/Đà Lạt/Tuy Hòa | ||
> 1280 km | Hà Nội – Cần Thơ/Phú Quốc |
3.430.000 |
(Theo Cục Hàng không Việt Nam)