Định giá thương hiệu khó khăn. |
Với VMS, hợp đồng kinh doanh giữa công ty này và đối tác Comvik (Thụy Điển) đến giữa tháng 5 mới chấm dứt, lúc đó toàn bộ tài sản trị giá hơn 202,8 triệu USD sẽ được đưa vào cổ phần hóa. Để đảm bảo lợi ích của Nhà nước và doanh nghiệp, sau thời điểm bàn giao tài sản, VMS mới có thể tiến hành kiểm kê và thuê tổ chức tư vấn xác định giá trị doanh nghiệp. Còn GPC, mặc dù thuộc sở hữu riêng của VNPT, nhưng một phần tài sản lại do các bưu điện địa phương quản lý, nên việc tiến hành định giá cũng kéo dài.
Một khó khăn nữa là việc xác định giá trị thương hiệu. VMS là một trong những công ty có nhiều kinh nghiệm quản lý và được nhận sự chuyển giao công nghệ từ các chuyên gia nước ngoài, nên năng suất lao động ở đây cao. Thương hiệu MobiFone đã có uy tín trên thị trường. Phải làm sao định được giá trị thương hiệu, nhưng lại không được quá cao, gây ảo tưởng cho nhà đầu tư. Đây là việc không hề đơn giản, bởi đến nay, các quy định hiện hành vẫn chưa đưa ra được cách thức xác định giá trị thương hiệu có uy tín lớn.
GPC chưa phải là đơn vị hạch toán độc lập, hoạt động sản xuất kinh doanh của Công ty vẫn phụ thuộc chặt chẽ vào hệ thống bưu điện các tỉnh, thành phố. Để chuẩn bị cổ phần hóa, VNPT đã cho phép GPC thực hiện hạch toán riêng, phân định doanh thu, lưu lượng và trách nhiệm quản lý cho từng địa phương.
Dưới con mắt của các nhà đầu tư, hai thương hiệu GPC và VMS đang là mục tiêu hấp dẫn họ, bởi các doanh nghiệp này không chỉ nổi tiếng và phổ cập về mặt thương hiệu dịch vụ, mà cả GPC và VMS đều là những “con gà đẻ trứng vàng”. Giá trị của các doanh nghiệp này không chỉ nằm ở phần tài sản cố định, ở tốc độ tăng trưởng mà phần quan trọng là ở tiềm năng phát triển với tư cách là những doanh nghiệp hàng đầu, chiếm hơn 90% thị phần trong lĩnh vực dịch vụ viễn thông. Trong số 6,5 triệu thuê bao di động hiện nay, 2 mạng VinaPhone của GPC và MobiFone của VMS có hơn 5 triệu.
(Theo ĐTCK)