NIION BIOMASS ENERGY

Cá nhân: Đinh Văn Nam

Lĩnh vực Môi trường
Lượt bình chọn:
Bình chọn

Giới thiệu sản phẩm:

a. Góp phần bảo vệ môi trường
Giảm đốt rác thải nông nghiệp truyền thống, vốn gây ô nhiễm không khí.

Hạn chế phá rừng và khai thác than đá, góp phần đạt mục tiêu phát thải ròng bằng 0 vào năm 2050 (cam kết quốc gia).

b. Tạo sinh kế cho nông dân
Thu mua phế phẩm như vỏ tỏi, vỏ hành từ người nông dân – tăng thu nhập, giảm lãng phí.

Hướng tới xây dựng chuỗi cung ứng nông sản bền vững, đồng hành cùng nhà nông.

c. Bảo vệ sức khỏe cộng đồng
Thay thế nhang muỗi, hóa chất xịt độc hại bằng sản phẩm tự nhiên, không gây kích ứng.

Hỗ trợ phòng chống dịch sốt xuất huyết, góp phần nâng cao chất lượng sống ở khu vực nông thôn, vùng sâu vùng xa.

d. Thúc đẩy nhận thức xã hội
Lan tỏa thông điệp “rác nông nghiệp cũng là tài nguyên quý giá”.

Khuyến khích tiêu dùng có trách nhiệm, hạn chế rác thải, hướng tới kinh tế tuần hoàn.

Xuất xứ sản phẩm:

Nhóm sinh viên Đại học Công thương, Kinh tế, Bách khoa TP HCM, Vin Uni và Cao đẳng Conestoga (Canada)

Tính sáng tạo và đổi mới:

a. Đổi mới nguyên liệu đầu vào
Lần đầu tiên trên thế giới sử dụng vỏ tỏi và vỏ hành làm nguyên liệu chính cho viên nén sinh khối, than nướng, và viên xua đuổi côn trùng.

Khác biệt hoàn toàn so với than củi (phá rừng), than đá (ô nhiễm), hay viên mồi lửa từ paraffin (hóa chất dầu mỏ).

b. Công nghệ sản xuất tiên tiến
Ứng dụng công nghệ pyrolysis (nhiệt phân yếm khí) để carbon hóa phế phẩm mà không sinh khí độc.

Hệ thống lọc khí, kiểm soát phát thải, sản xuất sạch – tuần hoàn – ít hao phí.

Viên nén sử dụng nhựa thông tự nhiên và tinh dầu tỏi thay cho paraffin – vừa chống ẩm, vừa giúp sản phẩm dễ bắt lửa, không mùi độc hại.

c. Đổi mới tính năng sản phẩm
Than nướng từ vỏ tỏi có nhiệt trị cao (6500–7500 kcal/kg), ít khói, không khí độc, thân thiện môi trường.

Viên nén mồi lửa bắt lửa nhanh, cháy lâu, kháng ẩm cao, không tạo khói độc.

Viên xua đuổi côn trùng từ tỏi có hiệu quả tới 90% trong việc đuổi muỗi, không gây hại cho con người, vật nuôi, không như thuốc xịt hóa học.

d. Tích hợp đa chức năng trong một sản phẩm
Một sản phẩm vừa là nhiên liệu, vừa xua côn trùng, vừa bảo vệ sức khỏe.

Đặc biệt phù hợp với người hay đi cắm trại, nhà hàng BBQ, khu nghỉ dưỡng cao cấp, hộ gia đình, khu vực có muỗi sốt xuất huyết.

Tính ứng dụng:

a. Trong đời sống thường ngày
Nướng thực phẩm: than không sinh khí độc, không ám mùi, giữ vị ngon tự nhiên – phù hợp cho nhà hàng cao cấp, BBQ, gia đình.

Mồi lửa: dễ nhóm bếp than, lò nướng, lửa trại, dùng cho picnic, trekking.

Xua côn trùng: dạng viên đốt hoặc treo, giúp không gian sạch sẽ, không cần hóa chất độc.

b. Trong ngành công nghiệp & du lịch
Cung cấp cho nhà hàng, resort, khách sạn, khu du lịch sinh thái cần nhiên liệu sạch, không khói, bảo vệ sức khỏe khách hàng.

Dùng trong lò hơi, công nghiệp nhẹ cần nhiệt lượng cao nhưng không muốn gây ô nhiễm.

Hỗ trợ ngành du lịch dã ngoại, cắm trại với sản phẩm tiện lợi, gọn nhẹ, dễ dùng, kháng ẩm.

c. Trong y tế cộng đồng
Viên xua muỗi từ vỏ tỏi có thể giảm ca sốt xuất huyết tới 20% trong 3 năm, theo mô phỏng.

Có thể áp dụng cho chương trình phòng dịch tại địa phương, thay thế nhang hóa chất hoặc thuốc xịt côn trùng.

Tính hiệu quả:

a. Hiệu quả kinh tế
Chi phí nguyên liệu thấp do tận dụng phụ phẩm nông nghiệp.

Tỉ suất lợi nhuận 24–30% và biên EBITDA đạt đến 30.91% trong năm 2030.

Thời gian hòa vốn nhanh (9 tháng), lợi nhuận thuần liên tục tăng từ năm 1 đến năm 6.

So với than gáo dừa, giá thành thấp hơn, do không phụ thuộc mùa vụ.

b. Hiệu quả môi trường
Giảm phát thải CO₂ lên đến 80%, giảm khí độc khi cháy như CO, HCAs.

Không chặt cây, không khai khoáng, không phá rừng.

Tro sau khi đốt có thể làm phân bón hữu cơ, giảm xói mòn đất.

c. Hiệu quả sức khỏe
Không khói độc, không hóa chất – tránh ung thư, bệnh hô hấp.

An toàn cho trẻ em, người già, không gây kích ứng như thuốc xịt muỗi hay nhang hóa học.

d. Hiệu quả sử dụng
Bắt lửa nhanh, cháy ổn định, tiết kiệm thời gian và nhiên liệu.

Sản phẩm đa dụng – dùng được ở mọi nơi, mọi hoàn cảnh: bếp gia đình, nhà hàng, du lịch, phòng chống dịch.

Tiềm năng phát triển:

a. Thị trường rộng lớn, tăng trưởng nhanh
Tại Việt Nam: khoảng 2–3 triệu người đi cắm trại mỗi năm, nhu cầu viên nén, than nướng sạch tăng mạnh.

Quốc tế: Đã có kế hoạch xuất khẩu 35% sản lượng đến thị trường Mỹ, châu Âu, Đông Nam Á.

Nhu cầu sử dụng than sạch, không hóa chất, bảo vệ sức khỏe tăng liên tục hậu COVID-19.

b. Khả năng mở rộng sản xuất
Hiện năng lực sản xuất: 2 tấn/giờ, có thể mở rộng dễ dàng với dây chuyền cơ giới hóa.

Có đối tác chiến lược về nguyên liệu, sản xuất, R&D, marketing, và phân phối.

c. Đội ngũ nhân sự chất lượng
Đa ngành: hóa học, công nghệ sinh học, điều dưỡng, tài chính, công nghệ thông tin.

Có kế hoạch phát triển sản phẩm mới (ví dụ: viên xua côn trùng dạng treo, dạng xông tinh dầu).

d. Khả năng thu hút đầu tư
Đã có kế hoạch tài chính rõ ràng: vốn chủ sở hữu, vay khởi nghiệp, nhà đầu tư thiên thần.

Có mô hình kinh doanh linh hoạt, dễ mở rộng theo xu hướng “xanh – sạch – khỏe”.

Tiêu chí về cộng đồng:

Cơ sở hạ tầng:

Kho chứa nguyên liệu và thành phẩm
Thiết bị nghiền
Bể trộn
Thiết bị nén viên
Bao bì và đóng gói
Dây chuyền giữa các giai đoạn

Khoảng thời gian triển khai: 3 tháng

Số người tham gia: 12