Hệ thống hỗ trợ thực hiện nghĩa vụ tài chính trong lĩnh vực đất đai.
Nhóm: NCKH_khoa quản lý đất đai_trường Đại học Tài Nguyên và Môi Trường Hà Nội
Nhóm: NCKH_khoa quản lý đất đai_trường Đại học Tài Nguyên và Môi Trường Hà Nội
Giới thiệu sản phẩm:
1. Mức độ phục vụ lợi ích chung.
- Hệ thống giúp người dân dễ dàng tra cứu, tính toán và thực hiện nghĩa vụ tài chính liên quan đến đất đai.
- Cơ quan quản lý nhà nước có thể sử dụng hệ thống để kiểm soát, xử lý hồ sơ nhanh chóng, minh bạch.
2. Khả năng tiếp cận và sử dụng rộng rãi.
- Cung cấp giao diện thân thiện, dễ sử dụng cho mọi đối tượng, kể cả người ít am hiểu công nghệ.
- Tích hợp với các cơ sở dữ liệu công giúp liên thông và đồng bộ dữ liệu.
3. Tính minh bạch và công khai thông tin.
- Công khai, minh bạch các quy định về thuế, phí đất đai theo pháp luật.
- Hỗ trợ người dân tự tính toán số tiền phải nộp, tránh tình trạng nhầm lẫn hoặc tiêu cực.
- Cung cấp thông tin về tiến độ xử lý hồ sơ để người dân theo dõi.
4. Đóng góp vào quá trình chuyển đổi số và chính quyền điện tử.
- Góp phần xây dựng dịch vụ công trực tuyến, giảm thủ tục hành chính rườm rà.
- Tích hợp với các hệ thống thanh toán điện tử giúp thuận tiện cho người sử dụng.
- Thúc đẩy ứng dụng công nghệ số vào quản lý tài chính trong lĩnh vực đất đai.
5. Tác động đến xã hội và cộng đồng.
- Giúp giảm thời gian, công sức khi thực hiện nghĩa vụ tài chính.
- Hỗ trợ người dân ở vùng xa, vùng khó khăn tiếp cận dịch vụ hành chính công một cách nhanh chóng.
- Giảm áp lực cho cơ quan thuế, địa chính trong quá trình xử lý hồ sơ.
Xuất xứ sản phẩm:
Nhóm sinh viên NCKH - khoa quản lý đất đai -Trường Đại học Tài Nguyên và Môi Trường Hà Nội
Tính sáng tạo và đổi mới:
Tính mới của sản phẩm:
- Lần đầu tiên ứng dụng công nghệ WebGIS vào việc hỗ trợ thực hiện nghĩa vụ tài chính trong lĩnh vực đất đai, giúp người dân và cơ quan quản lý dễ dàng tra cứu thông tin địa chính trực quan.
- Hệ thống tích hợp thanh toán trực tuyến, giúp đơn giản hóa quy trình nộp thuế, lệ phí, tiết kiệm thời gian và công sức.
- Cung cấp công cụ tính toán tự động nghĩa vụ tài chính dựa trên dữ liệu thực tế, hạn chế sai sót và đảm bảo minh bạch.
Tính sáng tạo của sản phẩm:
- Xây dựng trên nền tảng mã nguồn mở, giúp linh hoạt trong việc tùy chỉnh, nâng cấp theo nhu cầu thực tế của từng địa phương.
- Thiết kế giao diện trực quan, dễ sử dụng, hỗ trợ nhiều đối tượng người dùng từ cá nhân đến tổ chức và cơ quan nhà nước.
- Kết nối đa nền tảng, cho phép sử dụng trên web, hỗ trợ tối ưu trải nghiệm người dùng.
Tính ứng dụng:
Hệ thống này đã được ứng dụng thí điểm tại phường Cầu Đất do Trung tâm phát triển quỹ đất quận Ngô Quyền, thành phố Hải Phòng thực hiện.
“Hệ thống hỗ trợ thực hiện nghĩa vụ tài chính trong lĩnh vực đất đai” đã được Trung tâm phát triển quỹ đất quận Ngô Quyền, thành phố Hải Phòng thực hiện thí điểm trên địa bàn. Trung tâm đã sử dụng hệ thống này để tính toán tiền sử dụng đất, tiền thuê đất; hỗ trợ cho công tác bồi thường đất đai, công tác giải phóng mặt bằng tại địa bàn.
Kết quả thử nghiệm hệ thống bước đầu được đơn vị sử dụng đánh giá tốt. Tuy vậy, phí bên Trung tâm phát triển quỹ đất quận Ngô Quyền, thành phố Hải Phòng cũng đữa ra một số ý kiến góp ý sau cho cả hệ thống cổng thông tin thực hiện nghĩa vụ tài chính và hệ thống WebGIS giá đất.
“ - Cần nâng cao tính năng truy cập và tra cứu giá đất
- Thiết lập đồng bộ giữa công cụ thực hiện nghĩa vụ tài chính với việc tra cứu giá đất
- Cải thiện tổng thể các tính năng, dữ liệu giá đất của hệ thống WebGIS giá đất phường Cầu Đất để sớm đưa vào sử dụng và bàn giao cho trung tâm.”
Tính hiệu quả:
Về mặt kinh tế: Sản phẩm sẽ giúp tiết kiệm đáng kể chi phí hành chính bằng cách giảm bớt các thủ tục giấy tờ và tối ưu hóa quy trình thu thuế và các nghĩa vụ tài chính khác. Việc tự động hóa các công đoạn tính toán và thanh toán giúp giảm thiểu sai sót, gian lận, đồng thời mang lại sự minh bạch trong quá trình quản lý đất đai. Hệ thống còn giúp người dân thực hiện nghĩa vụ tài chính dễ dàng và nhanh chóng, tạo thuận lợi cho các tổ chức và cá nhân trong việc thanh toán, từ đó nâng cao hiệu quả thu ngân sách. Bên cạnh đó, việc đơn giản hóa các thủ tục sẽ giảm tải công việc cho các cơ quan chức năng, giúp họ tập trung vào công việc quản lý, giám sát và phát triển chính sách hiệu quả hơn.
Về mặt xã hội: Việc triển khai hệ thống này sẽ tạo ra sự công bằng và minh bạch trong việc thực hiện nghĩa vụ tài chính đối với đất đai. Hệ thống giúp người dân dễ dàng tiếp cận thông tin và tra cứu về nghĩa vụ tài chính, tạo điều kiện thuận lợi cho họ trong việc thực hiện nghĩa vụ. Đồng thời, hệ thống cũng giúp cải thiện nhận thức cộng đồng về các quy định pháp lý và trách nhiệm tài chính, từ đó nâng cao ý thức chấp hành pháp luật. Hệ thống cũng giúp giảm thiểu các cuộc tiếp xúc trực tiếp với cơ quan chức năng, làm giảm bớt tình trạng nhũng nhiễu và tạo môi trường giao dịch công bằng, minh bạch.
Về mặt chính trị: Hệ thống không chỉ hỗ trợ công tác quản lý của các cơ quan nhà nước mà còn giúp tăng cường sự tin tưởng của người dân vào chính quyền. Việc minh bạch và công bằng trong thu thuế và nghĩa vụ tài chính sẽ giúp nâng cao uy tín của các cơ quan quản lý và cải thiện mối quan hệ giữa chính quyền và người dân. Thông qua hệ thống này, người dân có thể thấy được sự cải cách trong công tác quản lý và thực hiện nghĩa vụ tài chính, góp phần củng cố niềm tin vào các chính sách của Nhà nước.
Về mặt môi trường: Sự chuyển đổi từ quy trình hành chính truyền thống sang hệ thống trực tuyến sẽ giúp giảm thiểu sử dụng giấy tờ, in ấn, và các tài liệu thủ công khác, từ đó giảm lượng rác thải giấy. Hệ thống này không chỉ góp phần bảo vệ môi trường mà còn thúc đẩy xu hướng số hóa và ứng dụng công nghệ vào công tác quản lý đất đai và tài chính công, tạo nền tảng cho các mô hình quản lý xanh, tiết kiệm và bền vững hơn trong tương lai.
Tiềm năng phát triển:
Sản phẩm này có tiềm năng phát triển lớn trong việc mở rộng ra các địa phương khác và có thể được áp dụng cho các lĩnh vực khác ngoài đất đai. Việc tích hợp thêm các công nghệ mới, như trí tuệ nhân tạo và blockchain, có thể giúp cải thiện hiệu quả, tính bảo mật và minh bạch của hệ thống. Đặc biệt, khi hệ thống được áp dụng rộng rãi, nó sẽ trở thành công cụ quan trọng trong việc quản lý đất đai, nâng cao nhận thức cộng đồng về nghĩa vụ tài chính và góp phần xây dựng một nền quản lý tài chính công hiệu quả hơn.
Đề tài cũng phát triển nền tảng trực tuyến cho phép tra cứu và thanh toán nghĩa vụ tài chính mọi lúc, mọi nơi, đồng thời giảm thiểu sai sót và gian lận. Hệ thống sẽ cung cấp công cụ giám sát tự động và nâng cao hiệu quả quản lý nhà nước. Cuối cùng, ý tưởng này còn nhằm cải thiện nhận thức cộng đồng về nghĩa vụ tài chính và đề xuất các chính sách khuyến khích tuân thủ nghĩa vụ tài chính.
Tiêu chí về cộng đồng:
1. Mức độ phục vụ lợi ích chung.
- Hệ thống giúp người dân dễ dàng tra cứu, tính toán và thực hiện nghĩa vụ tài chính liên quan đến đất đai.
- Cơ quan quản lý nhà nước có thể sử dụng hệ thống để kiểm soát, xử lý hồ sơ nhanh chóng, minh bạch.
2. Khả năng tiếp cận và sử dụng rộng rãi.
- Cung cấp giao diện thân thiện, dễ sử dụng cho mọi đối tượng, kể cả người ít am hiểu công nghệ.
- Tích hợp với các cơ sở dữ liệu công giúp liên thông và đồng bộ dữ liệu.
3. Tính minh bạch và công khai thông tin.
- Công khai, minh bạch các quy định về thuế, phí đất đai theo pháp luật.
- Hỗ trợ người dân tự tính toán số tiền phải nộp, tránh tình trạng nhầm lẫn hoặc tiêu cực.
- Cung cấp thông tin về tiến độ xử lý hồ sơ để người dân theo dõi.
4. Đóng góp vào quá trình chuyển đổi số và chính quyền điện tử.
- Góp phần xây dựng dịch vụ công trực tuyến, giảm thủ tục hành chính rườm rà.
- Tích hợp với các hệ thống thanh toán điện tử giúp thuận tiện cho người sử dụng.
- Thúc đẩy ứng dụng công nghệ số vào quản lý tài chính trong lĩnh vực đất đai.
5. Tác động đến xã hội và cộng đồng.
- Giúp giảm thời gian, công sức khi thực hiện nghĩa vụ tài chính.
- Hỗ trợ người dân ở vùng xa, vùng khó khăn tiếp cận dịch vụ hành chính công một cách nhanh chóng.
- Giảm áp lực cho cơ quan thuế, địa chính trong quá trình xử lý hồ sơ.
Cơ sở hạ tầng:
(1). Đầu vào của hệ thống: Hệ thống hỗ trợ thực hiện nghĩa vụ tài chính trong lĩnh vực đất đai sử dụng các nguồn dữ liệu đầu vào chính như sau:
- Thông tin thửa đất: Bao gồm chủ sử dụng đất, diện tích, mục đích sử dụng đất, vị trí, loại đất, thời gian sử dụng.
- Cơ sở dữ liệu giá đất: Dữ liệu về giá đất được cập nhật từ bảng giá đất của UBND thành phố Hải Phòng thông qua hai văn bản quyết định số 54/2019/QĐ-UBND và quyết định số 22/2022/QĐ-UBND và thể hiện trên bản đồ WebGIS.
- Văn bản pháp lý: Các quy định, chính sách về tiền sử dụng đất, tiền thuê đất, thuế, lệ phí liên quan đến đất đai.
+ Luật đất đai số 31/2024/QH15, ban hành ngày 18 tháng 01 năm 2024.
+ Luật giá số 16/2023/QH15, ban hành ngày 19 tháng 06 năm 2023.
+ Văn bản hợp nhất 05/VBHN-VPQH, ban hành ngày 16 tháng 09 năm 2024.
+ Nghị định số 103/2024/NĐ-CP, ban hành ngày 01 tháng 08 năm 2024 của Chính phủ quy định về tiền sử dụng đất, tiền thuê đất.
+ Nghị định số 102/2024/NĐ-CP, ban hành ngày 01 tháng 08 năm 2024 của Chính phủ quy định chi tiết thi hành một số điều của Luật Đất đai 2024.
+ Nghị định số 88/2024/NĐ-CP, ban hành ngày 01 tháng 08 năm 2024 của Chính phủ quy địnhvề bồi thường, hỗ trợ, tái định cư khi Nhà nước thu hồi đất.
+ Nghị định số 71/2024/NĐ-CP, ban hành ngày 01 tháng 08 năm 2024 của Chính phủ quy định về giá đất.
- Hồ sơ cá nhân/tổ chức: Thông tin của hộ gia đình, cá nhân hoặc tổ chức thực hiện nghĩa vụ tài chính.
- Dữ liệu từ hệ thống thanh toán: Kết nối với các cổng thanh toán điện tử để thực hiện nghĩa vụ tài chính trực tuyến.
(2) Đầu ra của hệ thống: Hệ thống cung cấp các thông tin và chức năng đầu ra chính như sau:
- Thông tin tra cứu pháp lý: Người dân và cơ quan chức năng có thể tra cứu nhanh chóng các quy định liên quan.
- Dữ liệu trực quan trên WebGIS: Hiển thị bản đồ giá đất theo từng khu vực.
- Kết quả tính toán nghĩa vụ tài chính: Bao gồm tiền sử dụng đất, tiền thuê đất liên quan.
- Hóa đơn, biên lai điện tử: Sau khi thực hiện thanh toán, hệ thống xuất biên lai xác nhận nghĩa vụ tài chính đã hoàn thành.
- Báo cáo quản lý: Cung cấp số liệu tổng hợp, thống kê về việc thực hiện nghĩa vụ tài chính của người dân và doanh nghiệp trên địa bàn.
(3) Phương thức làm việc của hệ thống: Hệ thống hoạt động trên nền tảng web và tích hợp công nghệ bản đồ WebGIS, giúp người dùng thực hiện các thao tác sau:
- Truy cập hệ thống: Người dùng đăng nhập qua tài khoản cá nhân hoặc tài khoản do cơ quan quản lý cấp.
- Tra cứu thông tin: Người dân có thể tìm hiểu quy định pháp luật, dữ liệu giá đất và nghĩa vụ tài chính tương ứng.
- Tính toán nghĩa vụ tài chính: Hệ thống tự động xác định số tiền sử dụng đất, tiền thuê đất dựa trên thông tin thửa đất và quy định hiện hành. Việc tính toán này được thể hiện thông qua các module sau:
*Module “Tính tiền sử dụng đất”: Công cụ giúp tính toán số tiền sử dụng đất cho thửa đất đã chọn trên hệ thống WebGIS. Người dân có thể biết trước số tiền phải đóng khi thực hiện nghĩa vụ tài chính liên quan đến đất đai. Công cụ ở module này được xây dựng dựa trên nghị định số 103/2024/NĐ-CP quy định về tiền sử dụng đất, tiền thuê đất và được chia thành các trường hợp sau:
+ Tính tiền sử dụng đất khi Nhà nước giao đất
+ Tính tiền sử dụng đất khi chuyển mục đích sử dụng đất để thực hiện dự án áp dụng đối với tổ chức kinh tế, người gốc Việt Nam định cư ở nước ngoài, tổ chức có vốn đầu tư nước ngoài.
+ Tính tiền sử dụng đất khi chuyển mục đích sử dụng đất đối với hộ gia đình, cá nhân
+Tính tiền sử dụng đất khi cấp Giấy chứng nhận đối với các trường hợp hộ gia đình, cá nhân đang sử dụng đất không có giấy tờ về quyền sử dụng đất mà không vi phạm pháp luật về đất đai, không thuộc trường hợp đất được giao không đúng thẩm quyền quy định tại các khoản 1, 2 và 3 Điều 138 Luật Đất đai 2024.
+ Tính tiền sử dụng đất khi cấp Giấy chứng nhận đối với các trường hợp hộ gia đình, cá nhân sử dụng đất có vi phạm pháp luật đất đai trước ngày 01 tháng 7 năm 2014 quy định tại các khoản 1, 2 và 3 Điều 139 Luật Đất đai 2024.
+ Tính tiền sử dụng đất khi có quyết định điều chỉnh quy hoạch chi tiết theo quy định tại điểm d khoản 3 Điều 155, điểm đ khoản 1 Điều 160 Luật Đất đai 2024
+ Tính tiền nộp bổ sung khi gia hạn dự án theo quy định tại khoản 8 Điều 81 và điểm đ khoản 1 Điều 153 Luật Đất đai 2024.
+ Tính tiến sử dụng đất đối với trường hợp được miễn/ giảm tiến sử dụng đất.
* Module “Tính tiền thuê đất”: Tính toán số tiền thuê đất đối với thửa đất đã chọn trên hệ thống WebGIS, cung cấp thông tin chi tiết về số tiền thuê đất cần phải thanh toán. Công cụ ở module này được xây dựng dựa trên nghị định số 103/2024/NĐ-CP quy định về tiền sử dụng đất, tiền thuê đất và được chia thành các trường hợp sau:
+ Tính đơn giá thuê đất.
+ Tính tiền thuê đất (theo điều 30 của nghị định số 103/2024/NĐ-CP quy định về tiền sử dụng đất, tiền thuê đất).
+ Tính tiền thuê đất các trường hợp khác (theo điều 32, 33, 34 của nghị định số 103/2024/NĐ-CP quy định về tiền sử dụng đất, tiền thuê đất).
+ Xử lý kinh phí bồi thường, hỗ trợ, tái định cư; xác định chi phí đầu tư vào đất còn lại theo quy định tại Điều 107 Luật Đất đai 2024.
+ Tính tiền thuê đất khi thay đổi quy hoạch chi tiết của dự án theo đúng quy định của pháp luật mà không thay đổi quyết định cho thuê đất quy định tại điểm d khoản 3 Điều 155, điểm a khoản 2 Điều 160 Luật Đất đai 2024.
- Thực hiện thanh toán: Người dùng có thể thực hiện nghĩa vụ tài chính trực tuyến thông qua các cổng thanh toán tích hợp với cổng dịch vụ công quốc gia và được thể hiện ở tổ hợp module “Thanh toán nghĩa vụ tài chính về đất đai, tài sản”. Tổ hợp module này sẽ hỗ trợ thực hiện thanh toán thuế, lệ phí trước bạ về đất đai và tài sản thông qua nền tảng trực tuyến. Module này giúp đơn giản hóa quy trình thanh toán và tiết kiệm thời gian cho người dân. Việc tích hợp và liên kết chức năng thanh toán nghĩa vụ tài chính về đất đai, tài sản vô cùng cần thiết, việc liên kết thông qua cổng dịch vụ công của quốc gia
- Thực hiện và theo dõi lịch sử giao dịch: Hệ thống lưu trữ hồ sơ thanh toán và hỗ trợ tra cứu khi cần thiết.
- Quản lý và giám sát: Cơ quan chức năng có thể theo dõi, kiểm tra và tổng hợp dữ liệu về nghĩa vụ tài chính của người dân và tổ chức.
(4) Tính bảo mật của hệ thống: Hệ thống được xây dựng với các biện pháp bảo mật chặt chẽ nhằm đảm bảo an toàn dữ liệu và bảo vệ quyền lợi người dùng:
- Xác thực người dùng: Sử dụng phương thức đăng nhập bảo mật cao. Tài khoản và mật khẩu được cấp thông qua tổ chức quản lý hoặc đối với người sử dụng có thể đăng ký để truy cập thông qua tài khoản và mật khẩu VneID.
- Phân quyền truy cập: Hệ thống phân quyền theo cấp độ người dùng, đảm bảo chỉ những người có thẩm quyền mới được truy cập dữ liệu quan trọng.
- Sao lưu và phục hồi dữ liệu: Dữ liệu được sao lưu định kỳ, đảm bảo khôi phục nhanh chóng trong trường hợp sự cố.
Khoảng thời gian triển khai: 1-3 năm
Tài liệu mô tả kỹ thuật https://drive.google.com/drive/folders/1qVGu21l-QIuZVTGPlJjhYpKP6eLb2H7K?usp=sharing
Số người tham gia: 4