![]() |
Sân Nou Camp được chụp từ trên cao. |
![]() |
![]() |
Đường hầm dẫn xuống khu vực thi đấu. |
![]() |
Chiếc xe đặc biệt với màu vàng và dải sọc đỏ, xanh lam truyền thống đưa du khách tới tham quan sân Nou Camp. |
![]() |
Góc tôn vinh "số 9" huyền thoại trong lịch sử Barca, Laszlo Kubala. Tiền đạo gốc Hungary là tác giả của 131 bàn trong 181 trận tại Liga. Nhờ đó, người khổng lồ xứ Catalan giành được 4 chức vô địch. |
![]() |
Sáu danh hiệu của Barca trong năm 2009: Cup Nhà vua, Champions League, vô địch Liga, Siêu Cup Tây Ban Nha, FIFA Club World Cup và Siêu Cup châu Âu. |
![]() |
Du khách tham quan phòng truyền thống. Mô hình sân Nou Camp được đặt ở giữa phòng. |
![]() |
Những kỷ niệm về sân cũ Camp de Les Corts. Sân này được sử dụng từ năm 1922 cho tới khi Nou Camp được hoàn thành. |
![]() |
Góc tôn vinh cựu cầu thủ, HLV nổi tiếng trong lịch sử Barca, Josep Samitier. Trong sự nghiệp, ông ghi được 326 bàn cho Barca, xếp thứ hai trong danh sách chân sút hàng đầu (sau Alcantara, 357 bàn). |
![]() |
Một số danh hiệu khác trong phòng truyền thống. |
![]() |
Với con số chính thức 98.787 chỗ ngồi, Nou Camp là sân có sức chứa lớn nhất châu Âu. Nó được khởi công xây ngày 28/3/1954, khánh thành ngày 24/9/1957. |
![]() |
![]() |
Phòng dành cho giới truyền thông. |
![]() |
Phòng họp báo. |
![]() |
Bên ngoài sân Nou Camp. |
![]() |
Người giả trong phòng y tế tượng trưng dành cho du khách tham quan. |
Nguyễn Tuấn