![]() |
Các cầu thủ Pháp gặp thuận lợi trong chiến dịch bảo vệ Cup vô địch. |
Bảng 1: Pháp, Slovenia, Israel, Cyprus, Malta.
Bảng 2: Romania, Đan Mạch, Nauy, Bosnia, Luxembourg.
Bảng 3: Czech, Hà Lan, Áo, Belarus, Moldova.
Bảng 4: Thụy Điển, Ba Lan, Hungary, Latvia, San Marino.
Bảng 5: Đức, Scotland, Iceland, Litva, Faroe.
Bảng 6: Tây Ban Nha, Ukraina, Hy Lạp, Bắc Ireland, Armenia.
Bảng 7: Thổ Nhĩ Kỳ, Anh, Slovakia, Macedonia. Liechtenstein.
Bảng 8: Bỉ, Croatia, Bulgaria, Estonia, Andorra.
Bảng 9: Italy, Nam Tư, Phần Lan, Wales, Azerbaidjan.
Bảng 10: CH Ireland, Nga, Thụy Sĩ, Gruzia, Albania.
* Những đội đứng đầu mỗi bảng sẽ giành vé chính thức dự vòng chung kết. 10 đội đứng thứ 2 sẽ đấu play-off (hai lượt) để quyết định 5 suất còn lại. Như vậy, kể cả chủ nhà Bồ Đào Nha không phải đấu vòng loại, vòng chung kết EURO sẽ có 16 đội tranh tài.
Trước khi bốc thăm, 50 quốc gia châu Âu dự vòng loại được chia thành 5 nhóm:
Nhóm hạt giống số 1:
Pháp, Thụy Điển, Tây Ban Nha, Czech, Đức, Cộng hòa Ireland, Romania, Italy, Bỉ, Thổ Nhĩ Kỳ.
Nhóm 2:
Nga, Croatia, Đan Mạch, Hà Lan, Nam Tư, Ba Lan, Anh, Slovenia, Ukraina, Scotland.
Nhóm 3:
Áo, Nauy, Slovakia, Thụy Sĩ, Israel, Bulgaria, Phần Lan, Hy Lạp, Hungary.
Nhóm 4:
Đảo Cyprus, Bosnia, Belarus, Wales, Estonia, Latvia, Bắc Ireland, Gruzia, Macedonia, Litva.
Nhóm 5:
Armenia, Moldova, Albania, Đảo Faeroe, Azerbaijan, Liechenstein, San Marino, Malta, Luxembourg, Andorra.
Việc xếp hạt giống được dựa vào thành tích thi đấu của các đội tại vòng loại EURO 2000 và World Cup 2002. Những đội cùng một nhóm sẽ không nằm chung bảng khi bốc thăm. Các trận vòng loại sẽ diễn ra từ 9/2002 đến 10/2003. Các trận play-off được tổ chức vào 11/2003. |
Xuân Toản