![]() |
iPhone 4 bên cạnh EVO 4G. Ảnh: Engadget. |
Dưới đây là một số so sánh về thiết kế và các trang bị kết nối của iPhone 4, chiếc di động mới nhất mà Apple công bố hôm qua theo trang web Engadget.
iPhone 4 | HTC EVO 4G | Nokia N8 | Palm Pre Plus | HTC HD2 | |
Hệ điều hành | iOS 4 | Android 2.1 với Sense | Symbian^3 | webOS | Windows Mobile 6.5 |
Bộ vi xử lý | Apple A4 | 1GHz Qualcomm Snapdragon | 680MHz ARM11 | 600MHz TI OMAP3430 | 1GHz Qualcomm Snapdragon |
Bộ nhớ | 16GB / 32GB tích hợp | 440MB tích hợp mở rộng thẻ microSD | 16GB tích hợp mở rộng thẻ microSD | 16GB | Khoảng 200MB tích hợp mở rộng thẻ microSD |
Kết nối mạng | Bốn băng tần GSM, HSPA | CDMA, EV-DO Rev. A, WiMAX | Bốn băng tần GSM, HSPA | CDMA / EV-DO Rev. A hoặc bốn băng tần GSM, HSPA | Bốn băng tần GSM, HSPA |
Wi-Fi | 802.11b/g/n | 802.11b/g | 802.11b/g/n | 802.11b/g | 802.11b/g1 |
Màn hình | 3,5 inch | 4,3 inch | 3,5 inch | 3,1 inch | 4,3 inch |
Độ phân giải | 960 x 640 | 800 x 480 | 640 x 360 | 480 x 320 | 800 x 480 |
Công nghệ màn hình | IPS LCD | LCD | AMOLED | LCD | LCD |
TV-out tích hợp | Không | HDMI | HDMI | Không | Không |
Camera | 5 Megapixel AF, LED flash | 8 Megapixel AF, LED flash | 12 Megapixel AF, xenon flash | 3 Megapixel, LED flash | 5 Megapixel AF, LED flash |
Camera thứ hai | VGA | 1,3 Megapixel | VGA | Không | Không |
Quay video | 720p với 30 hình/giây | 720p với 24 hình/giây | 720p với 25 hình/giây | VGA với 30 hình/giây | VGA với 30 hình/giây |
Đàm thoại video | Có, chỉ trên mạng Wi-Fi | Có | Có | Không | Không |
Location / orientation sensors | AGPS, la bàn, cảm biến, con quay | AGPS, la bàn, cảm biến | AGPS, la bàn, cảm biến | AGPS, cảm biến | AGPS, la bàn, cảm biến |
Chuẩn SIM | Micro SIM | Chưa rõ | SIM | SIM | SIM |
Thời gian đàm thoại của pin | 7 giờ trên mạng 3G, 14 giờ trên mạng 2G | 6 giờ | 5,83 giờ trên mạng 3G, 12 giờ trên mạng 2G | 5,5 giờ trên mạng Verizon, 5 giờ trên mạng AT&T | 5,33 giờ trên mạng 3G, 6.33 giờ trên mạng 2G |
Thời gian xem phim, nghe nhạc | 40 giờ nghe nhạc, 10 giờ xem video | 50 giờ nghe nhạc, 6 giờ xem video | 12 giờ nghe nhạc, 8 giờ xem video | ||
Trọng lượng | 137 gram | 170 gram | 135 gram | 135 gram | 157 gram |
Kích thước | 115,2 x 58,6 x 9,3 mm | 122 x 66 x 13 mm | 113,5 x 59 x 12,9 mm | 100,5 x 59.5 x 16,95 mm | 120.5 x 67 x 11 mm |
Thanh Hằng