I don't wanna act like
I know that you'll be mine forever
Though I hope it's forever
Don't want you to feel like
I take you for granted
Whenever we are together
(Tạm dịch: Anh không muốn hành động như thể
anh biết rằng em thuộc về anh mãi mãi
Dù anh vẫn luôn hy vọng như vậy
Cũng không muốn em cảm thấy rằng
em đến với anh là điều hiển nhiên
Mỗi khi ta bên nhau).
Take sb/sth for granted
Cấu trúc này có nghĩa cho rằng ai, cái gì đó là điều hiển nhiên nên không biết trân quý. Trong bài hát, chàng trai không muốn cô gái nghĩ rằng việc cô đến với anh là điều hiển nhiên. Nó thể hiện sự trân trọng mà chàng trai dành cho người mình yêu.
Một số ví dụ khác về cấu trúc "Take sb/sth for granted":
- We take having an endless supply of clean water for granted. (Chúng ta coi nguồn nước sạch bất tận là hiển nhiên, vì thế dùng lãng phí và không biết giữ gìn bảo vệ nó).
- He never praises his wife because he takes her for granted. (Anh ta không bao giờ khen vợ vì anh ta coi cô ấy là người đương nhiên phải có trong cuộc đời mình).
Take it for granted that + clause (mệnh đề)
Cấu trúc này cũng mang nghĩa cho rằng điều gì đó là hiển nhiên mà không cần chứng minh xem nó đúng hay sai, mặc định hiểu là thế.
Ví dụ:
I took for granted that you have read this novel. (Tôi cứ nghĩ là anh đã đọc cuốn tiểu thuyết này rồi).
Thạch Anh
Ms Hoa Giao tiếp là Trung tâm tiếng Anh giảng dạy theo phương pháp “Phản xạ - Truyền cảm hứng” do Ms Hoa nghiên cứu và phát triển. Đặc biệt, trung tâm có lộ trình đào tạo riêng dành cho người đi làm để có thể sử dụng tiếng Anh trong công việc. Trải nghiệm miễn phí phương pháp “Phản xạ - Truyền cảm hứng” của Ms Hoa Giao tiếp tại đây. Hotline: 0981 674 634. |