I used to bite my tongue (1) and hold my breath |
Tôi từng cố câm lặng và nín thở |
Scared to rock the boat (2) and make a mess | Không dám thay đổi và làm mọi thứ rối tung |
So I sit quietly, agree politely |
Nên tôi ngồi yên lặng, đồng ý một cách lịch sự |
I guess that I forgot I had a choice |
Tôi nghĩ tôi đã quên rằng mình có một lựa chọn |
I let you push me past the breaking point (3) |
Tôi đã để anh đẩy tôi quá điểm bùng nổ |
I stood for nothing, so I fell for everything. |
Tôi không chịu đựng điều gì, nên tôi yêu tất thảy. |
You held me down, but I got up (HEY!) |
Anh (đã) ấn tôi xuống, nhưng tôi (đã) đứng dậy (HEY!) |
Already brushing off the dust |
Đã phủi xong bụi bặm |
You hear my voice, you hear that sound |
Anh nghe giọng nói của tôi, tôi nghe âm thanh ấy |
Like thunder gonna shake the ground |
Giống như sấm sắp làm rung chuyển mặt đấy |
You held me down, but I got up (HEY!) | Anh (đã) ấn tôi xuống, nhưng tôi (đã) đứng dậy (HEY!) |
Get ready 'cause I've had enough |
Hãy sẵn sàng vì tôi đã chịu đựng đủ rồi |
I see it all, I see it now. | Tôi thấy tất cả, tôi thấy nó ngay bây giờ. |
I got the eye of the tiger, a fighter, dancing through the fire |
Tôi có đôi mắt của hổ, của chiến binh, nhảy múa qua ngọn lửa |
'Cause I am a champion and you're gonna hear me roar |
Vì tôi là nhà vô địch và anh sẽ nghe tôi gầm vang |
Louder, louder than a lion |
To hơn, to hơn sư tử |
'Cause I am a champion and you're gonna hear me roar | Vì tôi là nhà vô địch và anh sẽ nghe tôi gầm vang |
Oh oh oh oh oh oh oh Oh oh oh oh oh oh oh Oh oh oh oh oh oh oh |
Oh oh oh oh oh oh oh Oh oh oh oh oh oh oh Oh oh oh oh oh oh oh |
You're gonna hear me roar. | Anh sẽ nghe tôi gầm vang. |
(1) Bite one’s tongue: cố gắng hết sức để không nói điều gì đó.
(2) Rock the boat: nói hoặc làm gì đó để thay đổi tình trạng hiện tại.
(3) Breaking point: điểm mà một người, một sự việc không thể chịu đựng hơn nữa.