Listening and Speaking skills (Kỹ năng nghe và nói):
Bạn hãy chú ý đến các từ được phát âm chậm, rõ ràng trong bộ phim và bắt chước cách người đọc phát âm âm cuối "final sound" của từng từ.
Bạn có thể tự mình hoặc yêu cầu trẻ đọc lại câu chuyện trên nhiều lần để luyện kỹ năng nói.
Vocabulary (Từ mới):
exclaim | /ɪkˈskleɪm/ | to say or shout something suddenly because of surprise, fear, pleasure, etc | la lên, kêu lên |
dense | /dens/ | having parts that are close together so that it is difficult to go or see through | dày đặc, đông đúc, rậm rạp |
vision | /ˈvɪʒ.ən/ | an idea or mental image of something: the ability to see | tầm nhìn, khả năng nhìn |
craggy | /ˈkræɡ.i/ | having many crags | lởm chởm, nhiều đá nhọn |
meadow | /ˈmed.əʊ/ | a field with grass and often wild flowers in it | cánh đồng cỏ |
huddle | /ˈhʌd.l̩/ | to come close together in a group, or to hold your arms and legs close to your body, especially because of cold or fear | rúc vào nhau, túm tụm vào một chỗ, ôm lấy nhau vì sợ hay vì lạnh |
cozy | /ˈkəʊ.zi/ | comfortable and pleasant, especially (of a building) because of being small and warm: | thoải mái, ấm áp |
gallop | /ˈɡæl.əp/ | to run fast so that all four feet come off the ground together in each act of forward movement, or (of a person) to ride a horse that is running in this way: | phi nước đại (ngựa) |
Collocation (Sự sắp xếp từ):
Những từ có thể đi với phó từ/giới từ "across" (ngang qua) xuất hiện trong bài:
- sweep across: quét qua
- get across: vượt qua
- tranport across: chuyên chở qua
Phrasal verb (Cụm động từ):
- set off = begin a journey: bắt đầu một chuyến đi.
Thanh Bình