Tên trường | Tỷ lệ chọi 2024 |
Tỷ lệ chọi 2023 | Chênh lệch |
THPT Trưng Vương | 2,32 | 1,68 | 0,64 |
THPT Bùi Thị Xuân | 2,2 | 2,21 | -0,01 |
THPT Ten Lơ Man | 1,38 | 1,34 | 0,04 |
THPT Năng khiếu TDTT | 0,65 | 0,37 | 0,28 |
THPT Lương Thế Vinh | 2,25 | 1,41 | 0,84 |
THPT Giồng Ông Tố | 1,49 | 1,58 | -0,09 |
THPT Thủ Thiêm | 0,91 | 0,86 | 0,05 |
THPT Lê Quý Đôn | 2,63 | 1,76 | 0,87 |
THPT Nguyễn Thị Minh Khai | 2,7 | 2,41 | 0,29 |
THPT Lê Thị Hồng Gấm | 0,5 | 0,6 | -0,1 |
THPT Marie Curie | 1,6 | 1,26 | 0,34 |
THPT Nguyễn Thị Diệu | 0,6 | 0,52 | 0,08 |
THPT Nguyễn Trãi | 0,71 | 0,55 | 0,16 |
THPT Nguyễn Hữu Thọ | 1,38 | 1,33 | 0,05 |
Trung học thực hành Sài Gòn | 1,74 | 1,7 | 0,04 |
THPT Hùng Vương | 1,61 | 1,52 | 0,09 |
Trung học Thực hành - ĐHSP | 2,37 | 2,04 | 0,33 |
THPT Trần Khai Nguyên | 1,51 | 1,68 | -0,17 |
THPT Trần Hữu Trang | 0,54 | 0,56 | -0,02 |
THPT Mạc Đĩnh Chi | 2,24 | 2,28 | -0,04 |
THPT Bình Phú | 1,76 | 1,96 | -0,2 |
THPT Nguyễn Tất Thành | 1,38 | 1,33 | 0,05 |
THPT Phạm Phú Thứ | 1,25 | 1,08 | 0,17 |
THPT Lê Thánh Tôn | 1,73 | 2,01 | -0,28 |
THPT Tân Phong | 0,67 | 0,54 | 0,13 |
THPT Ngô Quyền | 1,88 | 1,68 | 0,2 |
THPT Nam Sài Gòn | 1,87 | 1,73 | 0,14 |
THPT Lương Văn Can | 1,54 | 0,93 | 0,61 |
THPT Ngô Gia Tự | 0,5 | 0,27 | 0,23 |
THPT Tạ Quang Bửu | 1,45 | 1,32 | 0,13 |
THPT Nguyễn Văn Linh | 0,21 | 0,19 | 0,02 |
THPT Võ Văn Kiệt | 1,28 | 1,32 | -0,04 |
THPT Chuyên Năng khiếu TDTT Nguyễn Thị Định | 0,88 | 0,73 | 0,15 |
THPT Nguyễn Huệ | 1,37 | 1,48 | -0,11 |
THPT Phước Long | 1,27 | 1,61 | -0,34 |
THPT Long Trường | 0,61 | 0,44 | 0,17 |
THPT Nguyễn Văn Tăng | 0,45 | 0,36 | 0,09 |
THPT Dương Văn Thì | 1,35 | 1,22 | 0,13 |
THPT Nguyễn Khuyến | 1,53 | 1,67 | -0,14 |
THPT Nguyễn Du | 1,12 | 1,47 | -0,35 |
THPT Nguyễn An Ninh | 0,86 | 0,62 | 0,24 |
THPT Diên Hồng | 0,54 | 0,75 | -0,21 |
THPT Sương Nguyệt Anh | 1,23 | 0,54 | 0,69 |
THPT Nguyễn Hiền | 1,66 | 1,3 | 0,36 |
THPT Trần Quang Khải | 1,22 | 1,22 | 0 |
THPT Nam Kỳ Khởi Nghĩa | 1,41 | 1,1 | 0,31 |
THPT Võ Trường Toản | 1,73 | 1,68 | 0,05 |
THPT Trường Chinh | 1,84 | 1,57 | 0,27 |
THPT Thạnh Lộc | 2,3 | 1,65 | 0,65 |
THPT Thanh Đa | 1,03 | 0,76 | 0,27 |
THPT Võ Thị Sáu | 1,33 | 1,47 | -0,14 |
THPT Gia Định | 2,64 | 3,04 | -0,4 |
THPT Phan Đăng Lưu | 1,1 | 0,93 | 0,17 |
THPT Trần Văn Giàu | 1,3 | 1,2 | 0,1 |
THPT Hoàng Hoa Thám | 1,35 | 1,48 | -0,13 |
THPT Gò Vấp | 1,08 | 1,06 | 0,02 |
THPT Nguyễn Công Trứ | 1,49 | 1,69 | -0,2 |
THPT Trần Hưng Đạo | 2,01 | 1,89 | 0,12 |
THPT Nguyễn Trung Trực | 1,32 | 1,68 | -0,36 |
THPT Phú Nhuận | 2,18 | 2,13 | 0,05 |
THPT Hàn Thuyên | 1,35 | 0,75 | 0,6 |
THPT Tân Bình | 1,59 | 1,67 | -0,08 |
THPT Nguyễn Chí Thanh | 1,15 | 1,31 | -0,16 |
THPT Trần Phú | 2,48 | 1,74 | 0,74 |
THPT Nguyễn Thượng Hiền | 3,16 | 3,55 | -0,39 |
THPT Nguyễn Thái Bình | 1,32 | 0,93 | 0,39 |
THPT Nguyễn Hữu Huân | 3,54 | 2,61 | 0,93 |
THPT Thủ Đức | 2,19 | 2,29 | -0,1 |
THPT Tam Phú | 1,59 | 1,71 | -0,12 |
THPT Hiệp Bình | 1,27 | 1,08 | 0,19 |
THPT Đào Sơn Tây | 1,06 | 0,7 | 0,36 |
THPT Linh Trung | 1,03 | 0,81 | 0,22 |
THPT Bình Chiểu | 1,32 | 0,78 | 0,54 |
THPT Bình Chánh | 1,29 | 1,01 | 0,28 |
THPT Tân Túc | 1,35 | 1,05 | 0,3 |
THPT Vĩnh Lộc B | 1,7 | 0,92 | 0,78 |
THPT Năng khiếu TDTT huyện Bình Chánh | 0,73 | 0,39 | 0,34 |
THPT Phong Phú | 0,39 | 0,31 | 0,08 |
THPT Lê Minh Xuân | 1,55 | 1,12 | 0,43 |
THPT Đa Phước | 0,52 | 0,49 | 0,03 |
THPT Bình Khánh | 0,82 | 0,71 | 0,11 |
THPT Cần Thạnh | 0,92 | 0,7 | 0,22 |
THPT An Nghĩa | 0,93 | 0,72 | 0,21 |
THPT Củ Chi | 1,49 | 1,19 | 0,3 |
THPT Quang Trung | 0,98 | 0,89 | 0,09 |
THPT An Nhơn Tây | 0,72 | 0,75 | -0,03 |
THPT Trung Phú | 1,66 | 1,41 | 0,25 |
THPT Trung Lập | 0,5 | 0,47 | 0,03 |
THPT Phú Hòa | 1,41 | 1,06 | 0,35 |
THPT Tân Thông Hội | 1,88 | 1,68 | 0,2 |
THPT Nguyễn Hữu Cầu | 1,89 | 1,75 | 0,14 |
THPT Lý Thường Kiệt | 1,84 | 1,73 | 0,11 |
THPT Bà Điểm | 1,53 | 1,61 | -0,08 |
THPT Nguyễn Văn Cừ | 1,68 | 0,8 | 0,88 |
THPT Nguyễn Hữu Tiến | 2,36 | 2,22 | 0,14 |
THPT Phạm Văn Sáng | 2,6 | 2,17 | 0,43 |
THPT Hồ Thị Bi | 3,06 | 2,19 | 0,87 |
THPT Long Thới | 1,16 | 1,24 | -0,08 |
THPT Phước Kiển | 0,74 | 0,42 | 0,32 |
THPT Dương Văn Dương | 0,73 | 0,7 | 0,03 |
THPT Tây Thạnh | 1,83 | 1,63 | 0,2 |
THPT Lê Trọng Tấn | 1,69 | 2 | -0,31 |
THPT Vĩnh Lộc | 1,88 | 1,93 | -0,05 |
THPT Nguyễn Hữu Cảnh | 1,71 | 1,99 | -0,28 |
THPT Bình Hưng Hòa | 2,33 | 1,98 | 0,35 |
THPT Bình Tân | 1,15 | 1,06 | 0,09 |
THPT An Lạc | 1,4 | 1,28 | 0,12 |