-
Thống kê
Nhật Bản ghi được tám bàn và để lọt lưới hai bàn trên đường vào bán kết. UAE cũng ghi tám bàn, nhưng để lọt lưới bảy bàn.
-
Hành trình vào bán kết
Nhật Bản: xếp thứ hai bảng D với sáu điểm trong ba trận, thắng Malaysia 1-0 ở vòng 1/8, thắng Ảrập Xêút 2-1 ở tứ kết.
UAE: xếp thứ ba bảng C với ba điểm trong ba trận (là một trong bốn đội xếp thứ ba có thành tích tốt nhất được đi tiếp), thắng luân lưu 4-3 trước Indonesia (sau khi hòa 2-2 trong 120 phút) ở vòng 1/8, thắng luân lưu 5-3 trước Triều Tiên (sau khi hòa 1-1 trong 120 phút) ở tứ kết.
-
-
Thành tích quá khứ
Nhật Bản: từng hai lần vào chung kết năm 2002 (thua Iran 1-2) và 2010 (thắng UAE 1-0).
UAE: có một lần duy nhất vào chung kết năm 2010 và thua chính Nhật Bản.
Hai đội giàu truyền thống nhất môn bóng đá nam Asiad là Hàn Quốc và Iran, với cùng bốn lần vô địch.
-
Đội hình xuất phát:
Nhật Bản: Số 1 Kojima Ryosuke (đội trưởng), 5 Sugioka Daiki, 6 Hatsuse Ryo, 7 Hara Teruki, 9 Hatate Reo, 11 Endo Keita, 13 Iwasaki Yuto, 16 Watanabe Kouta, 17 Kamiya Yuta, 18 Maeda Daizen, 20 Tatsuya Yugo
UAE: 22 Alshamsi Mohamed, 3 Almehrzi Ahmed (đội trưởng), 4 Alsharji Salem, 5 Alali Esmail, 6 Slalim Majid, 12 Eldhanhani Khaled, 16 Elyahyaee Ali, 19 Alattas Mohamad, 24 Almesmari Mohamed, 27 Alemari Zayed, 29 Musabbah Rashed
-
-
1'
Trận đấu bắt đầu. UAE giao bóng.
Nhật Bản: Số 1 Kojima Ryosuke (đội trưởng), 5 Sugioka Daiki, 6 Hatsuse Ryo, 7 Hara Teruki, 9 Hatate Reo, 11 Endo Keita, 13 Iwasaki Yuto, 16 Watanabe Kouta, 17 Kamiya Yuta, 18 Maeda Daizen, 20 Tatsuya Yugo
UAE: 22 Alshamsi Mohamed, 3 Almehrzi Ahmed (đội trưởng), 4 Alsharji Salem, 5 Alali Esmail, 6 Slalim Majid, 12 Eldhanhani Khaled, 16 Elyahyaee Ali, 19 Alattas Mohamad, 24 Almesmari Mohamed, 27 Alemari Zayed, 29 Musabbah Rashed
-
5'
Nhật Bản có cú sút đầu tiên trong vòng cấm. Iwasaki dứt điểm chân trái từ 13 m khiến bóng đi chệch khung thành.
-
Hai đội chơi có phần thận trọng trong những phút đầu. Nhật Bản nhỉnh hơn về sự chủ động cầm bóng ở khu vực giữa sân.
-