TT |
Tên Trường Ngành Học |
Mã Ngành |
Mã Chuyên Ngành |
Chỉ Tiêu (Dự Kiến) |
|
HỌC VIỆN BÁO CHÍ VÀ TUYÊN TRUYỀN (HBT) |
1550 |
||||
1 |
Báo chí, chuyên ngành Báo in |
D320101 |
602 |
Nhóm 1: - Văn, Năng khiếu báo chí, Toán - Văn, Năng khiếu báo chí, Lịch sử - Văn, Năng khiếu báo chí, tiếng Anh |
100 |
2 |
Báo chí, chuyên ngành Ảnh báo chí |
D320101 |
603 |
45 |
|
3 |
Báo chí, chuyên ngành Báo phát thanh |
D320101 |
604 |
50 |
|
4 |
Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình |
D320101 |
605 |
100 |
|
5 |
Báo chí, chuyên ngành Quay phim truyền hình |
D320101 |
606 |
40 |
|
6 |
Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tử |
D320101 |
607 |
50 |
|
7 |
Báo chí, chuyên ngành Báo chí đa phương tiện |
D320101 |
608 |
50 |
|
8 |
Triết học, chuyên ngành Triết học Mác - Lênin |
D220301 |
524 |
Nhóm 2: - Văn, Toán, Lịch sử - Văn, Toán, Địa lý - Văn, Toán, tiếng Anh |
50 |
9 |
Triết học, chuyên ngành Chủ nghĩa xã hội khoa học |
D220301 |
525 |
50 |
|
10 |
Kinh tế, chuyên ngành Kinh tế chính trị |
D310101 |
526 |
50 |
|
11 |
Kinh tế, chuyên ngành Quản lý kinh tế |
D310101 |
527 |
50 |
|
12 |
Lịch sử, chuyên ngành Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam |
D220310 |
50 |
||
13 |
Xây dựng Đảng và Chính quyền nhà nước |
D310202 |
50 |
||
14 |
Chính trị học, chuyên ngành Quản lý hoạt động tư tưởng – văn hóa |
D310201 |
530 |
110 |
|
15 |
Chính trị học, chuyên ngành Chính trị phát triển |
D310201 |
531 |
55 |
|
16 |
Chính trị học, chuyên ngành Quản lý xã hội |
D310201 |
532 |
55 |
|
17 |
Chính trị học, chuyên ngành Tư tưởng Hồ Chí Minh |
D310201 |
533 |
55 |
|
18 |
Chính trị học, chuyên ngành Văn hóa phát triển |
D310201 |
535 |
50 |
|
19 |
Chính trị học, chuyên ngành Chính sách công |
D310201 |
536 |
55 |
|
20 |
Chính trị học, chuyên ngành Khoa học Quản lý nhà nước |
D310201 |
537 |
55 |
|
21 |
Xuất bản, chuyên ngành Biên tập xuất bản |
D320401 |
50 |
||
22 |
Xã hội học |
D310301 |
50 |
||
23 |
Công tác xã hội |
D760101 |
50 |
||
24 |
Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Thông tin đối ngoại |
D310206 |
610 |
Nhóm 3: - ANH, Văn, Toán - ANH, Văn, Lịch sử - ANH, Văn, Địa lý |
50 |
25 |
Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ chính trị và truyền thông quốc tế |
D310206 |
611 |
50 |
|
26 |
Quan hệ công chúng |
D360708 |
50 |
||
27 |
Quảng cáo |
D320110 |
40 |
||
28 |
Ngôn ngữ Anh |
D220201 |
40 |