Theo Zen Pencils, trước khi thành thiên tài, Albert Einstein đã có quãng thời gian tuyệt vọng. Tốt nghiệp cử nhân sư phạm tại Đại học Bách khoa Zurich (Thụy Sĩ) năm 1900, ông vật lộn tìm việc với vị trí trợ lý giáo sư. Gửi sơ yếu lý lịch đến tất cả giáo sư vật lý hàng đầu châu Âu trong vô vọng, Einstein đã sống nhờ sự trợ giúp của bố mẹ và công việc gia sư.
Sau gần hai năm tuyệt vọng, một người quen giới thiệu cho ông công việc ở Cục liên bang Thụy Sĩ về sở hữu trí tuệ, với vai trò đánh giá các phát minh. Đó không phải là công việc liên quan đến học thuật mà ông mơ ước, nhưng tại thời điểm đó, Einstein hạnh phúc khi có một công việc thực sự.
Ở vị trí này, Einstein có 7 năm sáng tạo nhất cuộc đời. Các nhiệm vụ trong văn phòng sáng chế rất nhàn đối với Einstein và ông hoàn thành công việc mỗi ngày chỉ trong hai hoặc ba tiếng. Thời gian còn lại, ông bận rộn với những ý tưởng vật lý của riêng mình. "Bất cứ khi nào có người đi ngang qua, tôi sẽ nhét giấy tờ vào ngăn kéo, giả vờ như mình vẫn đang làm việc", ông từng nói.
Năm 1905, anh thư ký văn phòng sáng chế 26 tuổi, nhà vật lý nghiệp dư vô danh công bố bốn bài báo đột phá đã thay đổi cả lịch sử khoa học. Các nhà khoa học gọi đây là "năm kỳ diệu của Einstein".
Ông đã chứng minh được sự tương đương của khối lượng và năng lượng, sự tồn tại của ánh sáng dưới dạng hạt photon, tốc độ cố định của ánh sáng và đề xuất thuyết tương đối hẹp. Cũng trong năm đó, ông giải thích chuyển động Brown - chuyển động ngẫu nhiên của các hạt trong môi trường lỏng - như sự xô đẩy của các phân tử vô hình, và sử dụng lý thuyết để tính toán chính xác kích thước của các nguyên tử.
Công trình quan trọng của Einstein về các hố đen xuất hiện ở thập niên sau đó, cùng thời điểm ông công bố lý thuyết tương đối rộng.
Câu 4: Einstein xây dựng thuyết tương đối bắt đầu từ việc hình dung về cảnh tượng nào?