Theo Hiến pháp năm 1959, tiếng Mã Lai là ngôn ngữ chính thức của Brunei. Ngôn ngữ này có nhiều biến thể, nhưng tiếng Mã Lai tiêu chuẩn được chấp nhận rộng rãi trên cả nước, sử dụng cho hầu hết mục đích chính thức, tại tòa án, trong trường học như một phương tiện truyền tải kiến thức.
Tiếng Brunei Malay (hay Melayu Brunei) là biến thể của tiếng Mã Lai, được người Brunei dùng trong những dịp không trang trọng, tại nhà, trong các cửa hàng và giữa bạn bè với nhau. Nó còn là "lingua franca" (thứ ngôn ngữ cầu nối, dùng để giao tiếp giữa những người không nói tiếng mẹ đẻ) ở các vùng phía đông Malaysia. Hiện nay, sự phổ biến của tiếng Brunei Malay đe dọa sự sống còn của các ngôn ngữ thiểu số thuộc người bản xứ ở đất nước này.
Hồi giáo là tôn giáo chính thức của Brunei, do đó tiếng Ả Rập (ngôn ngữ của kinh Qur’an) đóng vai trò quan trọng trong nước. Hầu hết người theo Hồi giáo có thể nói và viết tiếng Ả Rập thành thạo. Các trường tôn giáo dạy tiếng Ả Rập.

Trường học ở Brunei sử dụng tiếng Anh để giảng dạy từ bậc tiểu học. Ảnh: Borneo Bulletin Year Book
Tiếng Anh cũng được sử dụng rộng rãi ở Brunei, chủ yếu trong kinh doanh và các giao dịch chính thức. Hệ thống giáo dục Brunei theo song ngữ. Từ năm 1985, tiếng Anh trở thành phương tiện giảng dạy cho hầu hết môn học từ lớp 4 trở đi. Gần đây, quy định mới bắt buộc sử dụng tiếng Anh trong giảng dạy Toán học và Khoa học từ khi bắt đầu tiểu học.
Câu 5: Kinh tế Brunei phát triển nhờ vào nguồn nguyên liệu nào?