1. Go ape (over someone or something)
"Ape" có nghĩa là khỉ không đuôi, khỉ hình người. Thành ngữ "go ape" miêu tả cảm xúc tức giận trước một sự vật hoặc một người nào đó.
Ví dụ: Our teacher will go ape if you do not finish the work that was due today. (Giáo viên sẽ rất tức giận nếu bạn không hoàn thành công việc đúng hạn vào hôm nay).
2. Make a monkey out of (someone)
Người bản ngữ thường sử dụng từ "monkey" (khỉ) khi nói về những hành động, sự việc buồn cười, vui nhộn. Vì vậy, "make a monkey out of (someone)" hay "biến ai đó thành khỉ" nghĩa là đùa cợt hoặc khiến người khác cảm thấy bẽ bàng.
Ví dụ: My friend made a monkey out of me when he started arguing with me in front of my boss. (Tôi bị bạn làm cho bẽ bàng khi cãi nhau với anh ấy trước mặt sếp).
3. Monkey around with (someone or something)
"Monkey" là danh từ, mang nghĩa là con khỉ nhưng nó còn được dùng như động từ chỉ sự bắt chước hoặc đùa cợt. "Monkey around with" nghĩa là mất thời gian làm những trò giải trí vặt vãnh.
Ví dụ: The boy spent the morning monkeying around with the old radio. (Cậu bé dành cả buổi sáng giết thời gian với chiếc đài cũ).
4. Monkey business
Thành ngữ này được sử dụng khi nói về hành động không thể chấp nhận hoặc không trung thực. Nếu một ai đó có hành động "monkey business" có nghĩa là người ấy đang làm việc ngốc nghếch, dại dột.
Ví dụ: The boy should stop the monkey business and do the job correctly. (Cậu bé nên ngừng hành động ngốc nghếch và làm việc nghiêm túc).
5. A monkey on one's back
Với nghĩa đen là "một con khỉ trên lưng của ai đó", thành ngữ này dùng để nói về vấn đề nghiêm trọng, rắc rối, cản trở thành công của người khác.
Từ câu này nảy sinh một thành ngữ đối lập là "get the monkey off one's back" có nghĩa là vứt bỏ gánh nặng, xóa sạch khó chịu trong lòng.
Ví dụ: Seven games without scoring a goal was a monkey on the back of the famous soccer player. (Thi đấu bảy trận đấu mà không ghi bàn là một gánh nặng đối với cầu thủ nổi tiếng).
6. Monkey see, monkey do
Với nghĩa đen là "khỉ thấy, khỉ làm", thành ngữ này có nghĩa là bắt chước hành động của người khác. Nó xuất phát từ truyện cổ tích và xuất hiện trong văn hóa Mỹ từ năm 1920.
Ví dụ: It is monkey see, monkey do for the boy. He copies everything that his friend does. (Thật là một cậu bé bắt chước. Cậu ấy sao chép mọi thứ bạn mình làm).
7. More fun than a barrel of monkeys
Khi muốn nói vui ngất ngây hay cười đến mức muốn bể bụng, người bản ngữ sẽ sử dụng thành ngữ "more fun than a barrel of monkeys". Thành ngữ này cũng để miêu tả những người có khiếu hài hước.
Ví dụ: The children love their teacher because he is more fun than a barrel of monkeys. (Những đứa trẻ rất yêu quý giáo viên của chúng vì ông ấy rất vui tính).
8. Monkey suit
Cụm từ "monkey suit" bắt nguồn từ những người hát rong ngày xưa, thường kênh trên vai một con khỉ phụ diễn. Chú khỉ được cho mặc quần áo và đội mũ như người. Từ đó, "monkey suit" thường dùng để chỉ bộ vest lịch lãm của đàn ông.
Ví dụ: I like my job, but I wish they didn't make me wear this monkey suit all day. (Tôi thích công việc của mình nhưng tôi ước họ không bắt tôi mặc vest cả ngày).
9. Monkey’s wedding
Khi muốn miêu tả cơn mưa bóng mây, người bản ngữ thường dùng cụm từ "monkey’s wedding". Thành ngữ này đồng nghĩa với từ "sunshower" thường được người Anh, Australia và Canada sử dụng.
Ví dụ: Apart from a brief monkey's wedding, the weather was fabulous during the entire event. (Ngoài việc mưa bóng mây, thời tiết trong suốt sự kiện thật dễ chịu).
10. Cheeky monkey
Người bản ngữ thường dùng "cheeky monkey" để miêu tả những người có tính cách láu lỉnh, nghịch ngợm hay táo tợn. Thành ngữ này thường mang nghĩa là lời quở trách nhẹ nhàng, vui vẻ.
Ví dụ: You ate all the cookies, you cheeky monkey. (Bạn đã ăn toàn bộ bánh quy, bạn thật tinh nghịch).
Tú Anh (Theo Idiom Connection, The Free Dictionary)