TT |
Ngành / Đơn vị |
Mã |
Chỉ tiêu |
Khối |
Điểm NV1 |
Chỉ tiêu NV2 |
Mức điểm NV2 | ||
I |
ĐH Công nghệ |
QHI |
560 |
- |
- |
116 |
- | ||
1 |
Khoa học máy tính |
104 |
60 |
A |
18,5 |
- |
- | ||
2 |
Công nghệ thông tin |
105 |
200 |
A |
- |
- | |||
3 |
Hệ thống thông tin |
114 |
50 |
A |
- |
- | |||
4 |
Công nghệ Điện tử - Viễn thông |
109 |
60 |
A |
- |
- | |||
5 |
Vật lý Kỹ thuật |
115 |
55 |
A |
16 |
41 |
16 | ||
6 |
Cơ học Kỹ thuật |
116 |
55 |
A |
38 |
16 | |||
7 |
Công nghệ Cơ điện tử |
117 |
80 |
A |
16 |
37 |
17 | ||
II |
ĐH Khoa học Tự nhiên |
QHT |
1.310 |
- |
- |
425 |
- | ||
1 |
Toán học |
101 |
130 |
A |
17 |
80 |
17 | ||
2 |
Toán - Tin ứng dụng |
103 |
140 |
A |
17,5 |
70 |
17,5 | ||
3 |
Vật lý |
106 |
60 |
A |
17 |
25 |
17 | ||
4 |
Khoa học vật liệu |
107 |
30 |
A |
17 |
20 |
17 | ||
5 |
Công nghệ hạt nhân |
108 |
50 |
A |
17 |
25 |
17 | ||
6 |
Khí tượng - Thủy văn -Hải dương học |
110 |
100 |
A |
16 |
75 |
16 | ||
7 |
Hóa học |
201 |
50 |
A |
18 |
- |
- | ||
8 |
Công nghệ hóa học |
202 |
90 |
A |
18 |
- |
- | ||
9 |
Hóa dược |
210 |
50 |
A |
19 |
- |
- | ||
10 |
Địa lý |
204 |
40 |
A |
16 |
30 |
16 | ||
11 |
Địa chính |
205 |
60 |
A |
16 |
10 |
16 | ||
12 |
Địa chất |
206 |
40 |
A |
16 |
30 |
16 | ||
13 |
Địa kỹ thuật - Địa môi trường |
208 |
30 |
A |
16 |
30 |
16 | ||
14 |
Quản lý tài nguyên thiên nhiên |
209 |
30 |
A |
16 |
30 |
16 | ||
15 |
Sinh học |
301 |
60 |
A |
17 |
- |
- | ||
B |
21 |
- |
- | ||||||
16 |
Công nghệ sinh học |
302 |
140 |
A |
18 |
- |
- | ||
B |
22,5 |
- |
- | ||||||
17 |
Khoa học môi trường |
303 |
120 |
A |
18 |
- |
- | ||
B |
20,5 |
- |
- | ||||||
18 |
Công nghệ môi trường |
305 |
90 |
A |
18 |
- |
- | ||
III |
ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn |
QHX |
1.400 |
- |
- |
510 |
- | ||
1 |
Tâm lý học |
501 |
80 |
A |
16 |
- |
- | ||
C |
18,5 |
- |
- | ||||||
D |
17 |
- |
- | ||||||
2 |
Khoa học quản lý |
502 |
110 |
A |
16 |
- |
- | ||
C |
18 |
- |
- | ||||||
D |
17 |
- |
- | ||||||
3 |
Xã hội học |
503 |
70 |
A |
16 |
10 |
16 | ||
C |
17 |
10 |
17 | ||||||
D |
17 |
10 |
17 | ||||||
4 |
Triết học |
504 |
70 |
A |
16 |
20 |
16 | ||
C |
17 |
55 |
17 | ||||||
D |
17 |
20 |
17 | ||||||
5 |
Chính trị học |
507 |
70 |
A |
16 |
15 |
16 | ||
C |
17 |
20 |
17 | ||||||
D |
17 |
10 |
17 | ||||||
6 |
Công tác xã hội |
512 |
70 |
C |
17,5 |
- |
- | ||
D |
17 |
- |
- | ||||||
7 |
Văn học |
601 |
100 |
C |
17 |
50 |
17 | ||
17 |
30 |
17 | |||||||
8 |
Ngôn ngữ học |
602 |
60 |
C |
18 |
30 |
18 | ||
D |
18 |
40 |
18 | ||||||
9 |
Lịch sử |
603 |
100 |
C |
17 |
- |
- | ||
D |
17 |
- |
- | ||||||
10 |
Báo chí |
604 |
100 |
C |
20 |
- |
- | ||
D |
18 |
- |
- | ||||||
11 |
Thông tin - Thư viện |
605 |
60 |
A |
16 |
20 |
16 | ||
C |
17 |
40 |
17 | ||||||
D |
17 |
30 |
17 | ||||||
12 |
Lưu trữ học và Quản trị văn phòng |
606 |
70 |
A |
16 |
- |
- | ||
C |
19 |
- |
- | ||||||
D |
17 |
- |
- | ||||||
13 |
Đông phương học |
607 |
110 |
C |
19 |
- |
- | ||
D |
17 |
- |
- | ||||||
14 |
Quốc tế học |
608 |
80 |
A |
16 |
- |
- | ||
C |
17 |
- |
- | ||||||
D |
17 |
- |
- | ||||||
15 |
Du lịch học |
609 |
100 |
A |
16 |
- |
- | ||
C |
19 |
- |
- | ||||||
D1 |
17 |
- |
- | ||||||
16 |
Hán Nôm |
610 |
30 |
C |
17 |
10 |
17 | ||
D |
17 |
10 |
17 | ||||||
17 |
Nhân học |
614 |
60 |
A |
16 |
20 |
16 | ||
C |
17 |
40 |
17 | ||||||
D |
17 |
20 |
17 | ||||||
18 |
Việt Nam học |
615 |
60 |
C |
17 |
- |
- | ||
D |
17 |
- |
- | ||||||
IV |
ĐH Ngoại ngữ |
QHF |
1.200 |
- |
- |
- |
- | ||
1 |
Tiếng Anh phiên dịch |
701 |
525 |
D1 |
27 |
- |
- | ||
2 |
Sư phạm Tiếng Anh |
711 |
D1 |
26 |
- |
- | |||
3 |
Tiếng Anh Kinh tế Quốc tế |
721 |
D1 |
27 |
- |
- | |||
4 |
Tiếng Anh Quản trị kinh doanh |
731 |
D1 |
26 |
- |
- | |||
5 |
Tiếng Anh Tài chính - Ngân hàng |
741 |
D1 |
27 |
- |
- | |||
6 |
Tiếng Nga phiên dịch |
702 |
70 |
D1 |
24 |
- |
- | ||
D2 |
24 |
- |
- | ||||||
7 |
Sư phạm Tiếng Nga |
712 |
D1 |
24 |
- |
- | |||
D2 |
24 |
- |
- | ||||||
8 |
Tiếng Pháp phiên dịch |
703 |
150 |
D1 |
24 |
- |
- | ||
D3 |
24 |
- |
- | ||||||
9 |
Sư phạm Tiếng Pháp |
713 |
D1 |
24 |
- |
- | |||
D3 |
24 |
- |
- | ||||||
10 |
Tiếng Trung Quốc phiên dịch |
704 |
170 |
D1 |
24,5 |
- |
- | ||
D4 |
24,5 |
- |
- | ||||||
11 |
Sư phạm Tiếng Trung Quốc |
714 |
D1 |
24,5 |
- |
- | |||
D4 |
24,5 |
- |
- | ||||||
12 |
Tiếng Đức phiên dịch |
705 |
80 |
D1 |
24 |
- |
- | ||
D5 |
24 |
- |
- | ||||||
13 |
Tiếng Nhật phiên dịch |
706 |
130 |
D1 |
24,5 |
- |
- | ||
D6 |
24,5 |
- |
- | ||||||
14 |
Sư phạm Tiếng Nhật |
716 |
D1 |
24,5 |
- |
- | |||
D6 |
24,5 |
- |
- | ||||||
15 |
Tiếng Hàn Quốc |
707 |
75 |
D1 |
24 |
- |
- | ||
V |
ĐH Kinh tế |
QHE |
430 |
- |
- |
- |
- | ||
1 |
Kinh tế |
401 |
50 |
A |
21 |
- |
- | ||
D1 |
21 |
- |
- | ||||||
2 |
Kinh tế quốc tế |
402 |
100 |
A |
21 |
- |
- | ||
D1 |
21 |
- |
- | ||||||
3 |
Quản trị kinh doanh |
403 |
60 |
A |
21 |
- |
- | ||
D1 |
21 |
- |
- | ||||||
4 |
Tài chính - Ngân hàng |
404 |
110 |
A |
22 |
- |
- | ||
D1 |
22 |
- |
- | ||||||
5 |
Kinh tế phát triển |
405 |
60 |
A |
21 |
- |
- | ||
D1 |
21 |
- |
- | ||||||
6 |
Kế toán |
406 |
50 |
A |
23 |
- |
- | ||
D1 |
23 |
- |
- | ||||||
Thí sinh không trúng tuyển ngành Tài chính - Ngân hàng (404) và Kế toán (406) có thể đăng ký chuyển sang các ngành học khác, cụ thể như sau: | |||||||||
VI |
Khoa Luật |
QHL |
300 |
- |
- |
0 |
- | ||
1 |
Luật học |
505 |
220 |
A |
17 |
- |
- | ||
C |
22,5 |
- |
- | ||||||
D1,3 |
18,5 |
- |
- | ||||||
2 |
Luật kinh doanh |
506 |
80 |
A |
19 |
- |
- | ||
D1,3 |
18,5 |
- |
- | ||||||
VII |
ĐH Giáo dục |
QHS |
300 |
- |
- |
85 |
- | ||
1 |
Sư phạm toán học |
111 |
50 |
A |
18 |
- |
- | ||
2 |
Sư phạm vật lý |
113 |
50 |
A |
17 |
10 |
17 | ||
3 |
Sư phạm hóa học |
207 |
50 |
A |
18 |
- |
- | ||
4 |
Sư phạm sinh học |
304 |
50 |
A |
17 |
15 |
17 | ||
B |
20 |
- |
- | ||||||
5 |
Sư phạm ngữ văn |
611 |
50 |
C |
17 |
40 |
17 | ||
D1,2,3,4 |
17 |
20 |
17 | ||||||
6 |
Sư phạm lịch sử |
613 |
50 |
C |
17 |
- |
- | ||
D1,2,3,4 |
17 |
- |
- | ||||||
Tổng |
- |
5.500 |
- |
- |
1.136 |
- |
Điểm xét tuyển vào các ngành đào tạo của Khoa Quốc tế - ĐHQGHN:
STT |
Ngành |
Khối thi | ||
A |
B |
D | ||
Đào tạo bằng tiếng Anh | ||||
1 | Kinh doanh quốc tế |
16 |
- |
17 |
2 | Kế toán |
13 |
14 |
13 |
3 | Khoa học Quản lý |
13 |
14 |
14 |
Đào tạo bằng tiếng Nga | ||||
4 | Kế toán, phân tích và kiểm toán |
13 |
- |
13 |
Đào tạo bằng tiếng Pháp | ||||
5 | Nha khoa |
21 |
21 |
21 |
6 | Kinh tế - Quản lý |
16 |
20 |
17 |
Tiến Dũng